1
|
101121KYHPGH2103669
|
Động cơ giảm tốc côn xoắn (gồm hộp giảm tốc gắn liền với động cơ) model SK9032.1AX-132S/4 RLS, xoay chiều, ba pha, công suất 5.5 Kw, điện áp 400/690V/50 Hz, nsx: Nord Gear Pte. Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH STEM TRườNG SơN
|
NORD GEAR PTE LTD
|
2021-01-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
101121KYHPGH2103669
|
Động cơ giảm tốc côn xoắn (gồm hộp giảm tốc gắn liền với động cơ) model SK9032.1AX-112M/4, xoay chiều, ba pha, công suất 4.0 Kw, điện áp 400/690V/50 Hz, nsx: Nord Gear Pte. Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH STEM TRườNG SơN
|
NORD GEAR PTE LTD
|
2021-01-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
101121KYHPGH2103669
|
Động cơ giảm tốc côn xoắn (gồm hộp giảm tốc gắn liền với động cơ) model SK9042.1AX-132M/4 RLS, xoay chiều, ba pha, công suất 7.5 Kw, điện áp 400/690V/50 Hz, nsx: Nord Gear Pte. Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH STEM TRườNG SơN
|
NORD GEAR PTE LTD
|
2021-01-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
101121KYHPGH2103669
|
Động cơ giảm tốc (gồm hộp giảm tốc gắn liền với động cơ) model SK673.1F-90S/4, xoay chiều, ba pha, công suất 1.1 Kw, điện áp 230/400V/50 Hz, nsx: Nord Gear Pte. Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH STEM TRườNG SơN
|
NORD GEAR PTE LTD
|
2021-01-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
101121KYHPGH2103669
|
Động cơ giảm tốc (gồm hộp giảm tốc gắn liền với động cơ) model SK673.1F-90S/4, xoay chiều, ba pha, công suất 1.1 Kw, điện áp 230/400V/50 Hz, nsx: Nord Gear Pte. Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH STEM TRườNG SơN
|
NORD GEAR PTE LTD
|
2021-01-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
101121KYHPGH2103669
|
Động cơ giảm tốc (gồm hộp giảm tốc gắn liền với động cơ) model SK52-160M/4 TF, xoay chiều, ba pha, công suất 11 Kw, điện áp 400/690V/50 Hz, nsx: Nord Gear Pte. Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH STEM TRườNG SơN
|
NORD GEAR PTE LTD
|
2021-01-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
101121KYHPGH2103669
|
Động cơ giảm tốc (gồm hộp giảm tốc gắn liền với động cơ) model SK42-100LA/4, xoay chiều, ba pha, công suất 3.0 Kw, điện áp 400/690V/50 Hz, nsx: Nord Gear Pte. Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH STEM TRườNG SơN
|
NORD GEAR PTE LTD
|
2021-01-12
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
101121KYHPGH2103669
|
Động cơ giảm tốc (gồm hộp giảm tốc gắn liền với động cơ) model SK772.1F-132S/4, xoay chiều, ba pha, công suất 5.5 Kw, điện áp 400/690V/50 Hz, nsx: Nord Gear Pte. Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH STEM TRườNG SơN
|
NORD GEAR PTE LTD
|
2021-01-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
101121KYHPGH2103669
|
Động cơ giảm tốc (gồm hộp giảm tốc gắn liền với động cơ) model SK673.1F-90S/4, xoay chiều, ba pha, công suất 1.1 Kw, điện áp 230/400V/50 Hz, nsx: Nord Gear Pte. Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH STEM TRườNG SơN
|
NORD GEAR PTE LTD
|
2021-01-12
|
CHINA
|
4 PCE
|