|
1
|
081221DWSHPS2124S104N
|
Carton01#&Thùng Carton các loại
|
CôNG TY TNHH ST CAP VINA
|
HAN YANG/INTERLINK S & S CO ., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
44 PCE
|
|
2
|
081221DWSHPS2124S104N
|
TB1-01#&Thẻ bài, thẻ giấy các loại
|
CôNG TY TNHH ST CAP VINA
|
HAN YANG/INTERLINK S & S CO ., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
8874 PCE
|
|
3
|
081221DWSHPS2124S104N
|
NM-01#&Nhãn mác bằng vải các loại
|
CôNG TY TNHH ST CAP VINA
|
HAN YANG/INTERLINK S & S CO ., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
8874 PCE
|
|
4
|
081221DWSHPS2124S104N
|
V1-05#&Vải dệt thoi Cotton 100% loại đã tẩy trắng và in mầu x 59"
|
CôNG TY TNHH ST CAP VINA
|
HAN YANG/INTERLINK S & S CO ., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1192 MTK
|
|
5
|
081221DWSHPS2124S104N
|
Nham01#&Bang gai, nhám dính các loại ( vải dệt thoi có tạo vòng lông)
|
CôNG TY TNHH ST CAP VINA
|
HAN YANG/INTERLINK S & S CO ., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
10903 MTR
|
|
6
|
081221DWSHPS2124S104N
|
Mex01#&Vải mex loại khổng dệt chưa ngâm tẩm, tráng phủ ( mầu trắng) hàng nguyên liệu may mặc x 44"
|
CôNG TY TNHH ST CAP VINA
|
HAN YANG/INTERLINK S & S CO ., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1050 MTK
|
|
7
|
081221DWSHPS2124S104N
|
DD-01#&Dây dệt các loại trọng lượng ko quá 200g/met
|
CôNG TY TNHH ST CAP VINA
|
HAN YANG/INTERLINK S & S CO ., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1591 MTR
|
|
8
|
081221DWSHPS2124S104N
|
DC-02#&Dây chun các loại trọng lượng ko quá 200g/met
|
CôNG TY TNHH ST CAP VINA
|
HAN YANG/INTERLINK S & S CO ., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
9149 MTR
|
|
9
|
081221DWSHPS2124S104N
|
TB1-02#&Túi poly các loại
|
CôNG TY TNHH ST CAP VINA
|
HAN YANG/INTERLINK S & S CO ., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
17400 PCE
|
|
10
|
110520WIN20200511
|
OPP-01#& Túi OPP (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH ST CAP VINA
|
HK WEIGUAN TRADING CO ., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
6400 PCE
|