1
|
010422TGLC22030304
|
NPL084#&Lõi thép tĩnh của mô-tơ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPG VINA
|
LONGKOU LIJIA ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2821 PCE
|
2
|
010422TGLC22030304
|
NPL044#&Lõi thép động của mô-tơ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPG VINA
|
LONGKOU LIJIA ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2996 PCE
|
3
|
010422TGLC22030304
|
NPL084#&Lõi thép tĩnh của mô-tơ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPG VINA
|
LONGKOU LIJIA ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2996 PCE
|
4
|
010422TGLC22030304
|
NPL044#&Lõi thép động của mô-tơ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPG VINA
|
LONGKOU LIJIA ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10665 PCE
|
5
|
010422TGLC22030304
|
NPL084#&Lõi thép tĩnh của mô-tơ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPG VINA
|
LONGKOU LIJIA ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10665 PCE
|
6
|
010422TGLC22030304
|
NPL084#&Lõi thép tĩnh của mô-tơ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPG VINA
|
LONGKOU LIJIA ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22200 PCE
|
7
|
010422TGLC22030304
|
NPL084#&Lõi thép tĩnh của mô-tơ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPG VINA
|
LONGKOU LIJIA ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
303 PCE
|
8
|
010422TGLC22030304
|
NPL044#&Lõi thép động của mô-tơ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPG VINA
|
LONGKOU LIJIA ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2212 PCE
|
9
|
010422TGLC22030304
|
NPL084#&Lõi thép tĩnh của mô-tơ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPG VINA
|
LONGKOU LIJIA ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2212 PCE
|
10
|
010422TGLC22030304
|
NPL044#&Lõi thép động của mô-tơ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPG VINA
|
LONGKOU LIJIA ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4438 PCE
|