1
|
2.90719111900004E+20
|
Phụ kiện kết nối dạng chữ L (Connect the letter L), chất liệu thép, KT:(40x100mm)+-2%,đục sẵn 4 lỗ trên thân để kết nối các thanh nhôm với nhau, KT(40x100x2mm)+-2%. Mới 100%, do TQSX
|
CôNG TY TNHH SHUANG YING VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
2.90719111900004E+20
|
Phụ kiện kết nối dạng chữ T (Connect the letter T), chất liệu thép, KT:(40x100mm)+-2%,đục sẵn 4 lỗ trên thân để kết nối các thanh nhôm với nhau, KT(40x100x2mm)+-2%. Mới 100%, do TQSX
|
CôNG TY TNHH SHUANG YING VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
2.90719111900004E+20
|
Thanh kết nối (Connection bar), chất liệu thép, dạng chữ nhật, KT:(40x140mm)+-2%,trên thân đã đục sẵn các lỗ để kết nối những thanh nhôm khác qua các lỗ. Mới 100%, do TQSX
|
CôNG TY TNHH SHUANG YING VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
1600 PCE
|
4
|
2.90719111900004E+20
|
Kết nối góc (corner connection),chất liệu nhôm, dạng vuông góc, dùng để kết nối các thanh nhôm với nhau, qua các lỗ đã đục sẵn, mỗi cạnh dài 40mm+-2%. Mới 100%, do TQSX
|
CôNG TY TNHH SHUANG YING VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
4000 PCE
|
5
|
2.90719111900004E+20
|
Vít (screws), chất liệu thép,có ren, đường kính 12mm, dài 45mm, không có đai ốc, dùng bắt vít trên các thanh nhôm định hình làm khung máy truyền băng tải. Mới 100%, do TQSX
|
CôNG TY TNHH SHUANG YING VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
2000 PCE
|
6
|
2.90719111900004E+20
|
Dây nẹp viền băng tải (Edge banding), chất liệu nhựa PVC, dùng nẹp viền thành băng tải, độ rộng 8mm. Mới 100%, do TQSX
|
CôNG TY TNHH SHUANG YING VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
7000 MTR
|
7
|
2.90719111900004E+20
|
Giá để đồ (Storage rack), chất liệu thép, có 4 tầng, KT: dài x rộng x cao :(2000x600x2000)mm+-2%. Mới 100%, do TQSX
|
CôNG TY TNHH SHUANG YING VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
30 SET
|
8
|
2.90719111900004E+20
|
Mặt băng tải (Face conveyor), chất liệu cao su, dạng chữ nhật đã được nẹp gỗ 4 cạnh, dùng làm mặt băng tải của máy truyền băng tải. KT: Rộng x dài x dày:(500x100x18mm)+-2%. Mới 100%, do TQSX
|
CôNG TY TNHH SHUANG YING VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
54 PCE
|
9
|
2.90719111900004E+20
|
Mặt băng tải (Face conveyor), chất liệu cao su, dạng chữ nhật đã được nẹp gỗ 4 cạnh, dùng làm mặt băng tải của máy truyền băng tải. KT: Rộng x dài x dày:(450x500x18mm)+-2%. Mới 100%, do TQSX
|
CôNG TY TNHH SHUANG YING VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
27 PCE
|
10
|
2.90719111900004E+20
|
Mặt băng tải (Face conveyor), chất liệu cao su, dạng chữ nhật đã được nẹp gỗ 4 cạnh, dùng làm mặt băng tải của máy truyền băng tải. KT: Rộng x dài x dày:(600x400x18mm)+-2%. Mới 100%, do TQSX
|
CôNG TY TNHH SHUANG YING VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
6 PCE
|