1
|
9980434376
|
Linh kiện cho máy in tem nhãn: Tấm nhựa tròn cho máy in, hiệu: Jingda, model: Fl1562, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINJINTEX VINA
|
YUSEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
15 PCE
|
2
|
9980434376
|
Linh kiện cho máy in tem nhãn: Bánh răng cho trục lấy mực bằng nhựa, hiệu: Jingda, model: Fl1562, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINJINTEX VINA
|
YUSEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
9980434376
|
Linh kiện cho máy in tem nhãn: Trục lấy mực bằng thép, hiệu: Jingda, model: Fl1562, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINJINTEX VINA
|
YUSEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
AIF613167
|
Sợi FILAMENT YARN , 840D dùng để dệt dây giày, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINJINTEX VINA
|
BEIJING KONFITEX TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
60 KGM
|
5
|
AIF613167
|
Sợi FILAMENT YARN , 800D dùng để dệt dây giày, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINJINTEX VINA
|
BEIJING KONFITEX TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
140 KGM
|
6
|
8409777515
|
Sợi 100% polyester, hiệu: Cyclone
|
CôNG TY TNHH SHINJINTEX VINA
|
FUJIAN CYCLONE TRADING CO., LTD.
|
2022-03-18
|
CHINA
|
12 ROL
|
7
|
5785741592
|
Sợi 100% aramid (25.000m/cuộn), hiệu Beijing Konfitex Technology Co.,Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINJINTEX VINA
|
BEIJING KONFITEX TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
20 KGM
|
8
|
1342540021
|
Lưỡi dao tròn máy cắt lõi ống giấy, bằng thép, hiệu: Yongfeng. model: IHGY, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINJINTEX VINA
|
HUZHOU YONGFANG MACHINERY CO.,LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
SF1100521502769
|
Lưỡi cắt chất liệu thép không gỉ Nsx HANG MEI INDUSTRY COMPANY Model MAX-4A - để gắn vào máy dệt nhãn ,để cắt dây nhãn đã được dệt xong - mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINJINTEX VINA
|
HANG MEI INDUSTRY COMPANY
|
2021-03-23
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
SF1100521502769
|
Lưỡi cắt chất liệu thép không gỉ Nsx HANG MEI INDUSTRY COMPANY Model MAX-3A - để gắn vào máy dệt nhãn ,để cắt dây nhãn đã được dệt xong - mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHINJINTEX VINA
|
HANG MEI INDUSTRY COMPANY
|
2021-03-23
|
CHINA
|
100 PCE
|