1
|
PDA22030010
|
NPL2-1#&Vải dệt thoi 100% nylon khổ 55"(có tỷ trọng sợi filament bằng nylon trên 85%, trọng lượng 39g/m2, đã nhuộm) hàng không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SHIN MYUNG FIRST VINA
|
SHIN MYUNG FIRST CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1315.62 YRD
|
2
|
240122PNKSHA22010667
|
NPL1#&Vải dệt thoi 100% poly 58"(có tỷ trọng xơ staple polyeste trên 85%, trọng lượng 102g/m2, đã nhuộm) hàng không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SHIN MYUNG FIRST VINA
|
SHIN MYUNG FIRST CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1487 YRD
|
3
|
240122PNKSHA22010667
|
NPL78-1#&Vải dệt thoi 67% nylon 33% poly khổ 56/58"(có tỷ trọng sợi filament bằng nylon dưới 85%, trọng lượng 105g/m2, đã nhuộm) hàng không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SHIN MYUNG FIRST VINA
|
SHIN MYUNG FIRST CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1582 YRD
|
4
|
240122PNKSHA22010667
|
NPL77-5#&Vải dệt thoi 91% nylon 9% Span khổ 52/54"(có tỷ trọng sợi filament bằng nylon trên 85%, trọng lượng 73g/m2, đã nhuộm) hàng không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SHIN MYUNG FIRST VINA
|
SHIN MYUNG FIRST CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
4732 YRD
|
5
|
PDA22030048
|
NPL2-1#&Vải dệt thoi 100% nylon khổ 55"( có tỷ trọng sợi filament bằng nylon trên 85%, trọng lượng 37g/m2, đã nhuộm) hàng không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SHIN MYUNG FIRST VINA
|
SHIN MYUNG FIRST CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
955.82 YRD
|
6
|
230422FCX122040143
|
NPL38#&Lông ngỗng (màu xám, đã qua xử lý, 90% lông mềm) hàng không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SHIN MYUNG FIRST VINA
|
SHIN MYUNG FIRST CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1504 KGM
|
7
|
230422FCX122040143
|
NPL38#&Lông ngỗng (màu trắng tuyết, đã qua xử lý, 90% lông mềm) hàng không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SHIN MYUNG FIRST VINA
|
SHIN MYUNG FIRST CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
248 KGM
|
8
|
5169666154
|
NPL8#&Dây chun (sợi cao su, dạng mảnh,được bọc ngoài bằng vật liệu dệt, khổ 40mm) hàng không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SHIN MYUNG FIRST VINA
|
SHIN MYUNG FIRST CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
306.21 YRD
|
9
|
5169666154
|
NPL112#&Móc cài kim loại, hàng không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SHIN MYUNG FIRST VINA
|
SHIN MYUNG FIRST CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
9642 PCE
|
10
|
5169340142
|
NPL27#&Khuyên D bằng kim loại (phụ kiện may mặc) hàng không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH SHIN MYUNG FIRST VINA
|
SHIN MYUNG FIRST CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
13367 PCE
|