1
|
112200016815183
|
RSE068#&Mực in SPI Series (Hàng mới 100%, Mực màu đen)
|
Công ty TNHH SEIKO Việt nam
|
SEIKO RESOURCES SDN BHD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
343.4 KGM
|
2
|
112200016815183
|
RSE068#&Mực in SPI Series (Hàng mới 100%, Mực màu)
|
Công ty TNHH SEIKO Việt nam
|
SEIKO RESOURCES SDN BHD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
437.2 KGM
|
3
|
112200015062059
|
RSE068#&Mực in SPI Series (Hàng mới 100%,)
|
Công ty TNHH SEIKO Việt nam
|
SEIKO RESOURCES SDN BHD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
141.5 KGM
|
4
|
112200014632527
|
RSE068#&Mực in SPI Series (Hàng mới 100%,)
|
Công ty TNHH SEIKO Việt nam
|
SEIKO RESOURCES SDN BHD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
555.08 KGM
|
5
|
112100017406361
|
RSE068#&Mực in SPI Series (Hàng mới 100%,)
|
Công ty TNHH SEIKO Việt nam
|
SEIKO RESOURCES SDN BHD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
159 KGM
|
6
|
112100011195003
|
RSE068#&Mực in SPI Series (Hàng mới 100%,)
|
Công ty TNHH SEIKO Việt nam
|
SEIKO RESOURCES SDN BHD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
88 KGM
|
7
|
112100015953986
|
RSE068#&Mực in SPI Series (Hàng mới 100%,)
|
Công ty TNHH SEIKO Việt nam
|
SEIKO RESOURCES SDN BHD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
699 KGM
|
8
|
112100015035827
|
RSE068#&Mực in SPI Series (Hàng mới 100%,)
|
Công ty TNHH SEIKO Việt nam
|
SEIKO RESOURCES SDN BHD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
810 KGM
|
9
|
112100014671470
|
RSE068#&Mực in SPI Series (Hàng mới 100%,)
|
Công ty TNHH SEIKO Việt nam
|
SEIKO RESOURCES SDN BHD
|
2021-08-19
|
CHINA
|
260.2 KGM
|
10
|
112100008692739
|
RSE068#&Mực in SPI Series (Hàng mới 100%,)
|
Công ty TNHH SEIKO Việt nam
|
SEIKO RESOURCES SDN BHD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
180 KGM
|