1
|
130322CMSSH22031033
|
Mũi khoan bê tông SDS FT-1726 (17X260mm), chất liệu thép. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANKO FASTEM (Việt Nam)
|
HANGZHOU YUANBO TOOL CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
130322CMSSH22031033
|
Mũi khoan bê tông SDS FT-1621 (16X210mm), chất liệu thép. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANKO FASTEM (Việt Nam)
|
HANGZHOU YUANBO TOOL CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
130322CMSSH22031033
|
Mũi khoan bê tông SDS FT-1316 (13X160mm), chất liệu thép. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANKO FASTEM (Việt Nam)
|
HANGZHOU YUANBO TOOL CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
250 PCE
|
4
|
130322CMSSH22031033
|
Mũi khoan bê tông SDS FT-12.516 (12.5X160mm), chất liệu thép. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANKO FASTEM (Việt Nam)
|
HANGZHOU YUANBO TOOL CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
250 PCE
|
5
|
130322CMSSH22031033
|
Mũi khoan bê tông SDS FT-1216 (12X160mm), chất liệu thép. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANKO FASTEM (Việt Nam)
|
HANGZHOU YUANBO TOOL CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
4000 PCE
|
6
|
130322CMSSH22031033
|
Mũi khoan bê tông SDS FT-10.516 (10.5X160mm), chất liệu thép. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANKO FASTEM (Việt Nam)
|
HANGZHOU YUANBO TOOL CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
130322CMSSH22031033
|
Mũi khoan bê tông SDS FT-1016 (10X160mm), chất liệu thép. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANKO FASTEM (Việt Nam)
|
HANGZHOU YUANBO TOOL CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
4000 PCE
|
8
|
130322CMSSH22031033
|
Mũi khoan bê tông SDS FT-0611 (6X110mm), chất liệu thép. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANKO FASTEM (Việt Nam)
|
HANGZHOU YUANBO TOOL CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
1500 PCE
|
9
|
280721FFHPH2107002-02
|
Bơm không khí điều khiển bằng tay, dùng để thổi bụi, chất liệu cao su, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANKO FASTEM (Việt Nam)
|
SANKO FASTEM( THAILAND) LTD.
|
2021-03-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
280721FFHPH2107002-02
|
Dụng cụ tra chất gắn bu lông vào bê tông EXT-300 (dạng cầm tay), chất liệu bằng thép , hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANKO FASTEM (Việt Nam)
|
SANKO FASTEM( THAILAND) LTD.
|
2021-03-08
|
CHINA
|
1 PCE
|