1
|
260122SHAS22750682
|
Keo trám gốc silicone trung tính (Silicone Sealant - Weberseal WS-500 Black, 300ml/tuýp), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Saint- Gobain Việt Nam - Chi Nhánh Hiệp Phước
|
HANGZHOU JOINLEADER NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
11712 PCE
|
2
|
260122SHAS22750682
|
Keo trám gốc silicone trung tính (Silicone Sealant - Weberseal WS-500 White, 300ml/tuýp), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Saint- Gobain Việt Nam - Chi Nhánh Hiệp Phước
|
HANGZHOU JOINLEADER NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
9408 PCE
|
3
|
260122SHAS22750682
|
Keo trám gốc silicone trung tính (Silicone Sealant - Weberseal WS-500 Clear, 300ml/tuýp), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Saint- Gobain Việt Nam - Chi Nhánh Hiệp Phước
|
HANGZHOU JOINLEADER NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6720 PCE
|
4
|
260122SHAS22750682
|
Keo trám gốc Acrylic Sealant (Weberseal WA-100 White, 450ml/tuýp), mới 100%
|
Công Ty TNHH Saint- Gobain Việt Nam - Chi Nhánh Hiệp Phước
|
HANGZHOU JOINLEADER NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6720 PCE
|
5
|
271221HCM2112014
|
Muối canxi của axit formic (calcium formate 98% - RM101027 (25kg/bag) - CAS No. 544-17-2), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Saint- Gobain Việt Nam - Chi Nhánh Hiệp Phước
|
SAINT-GOBAIN WEBER CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
190122SMLMSHSV1A781500
|
Hydroxyethyl Methyl Cellulose MH-A2008E (25kg/bag, CAS No: 9032-42-2), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Saint- Gobain Việt Nam - Chi Nhánh Hiệp Phước
|
HUZHOU MIZUDAHOPE BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
12000 KGM
|
7
|
190122SMLMSHSV1A781500
|
Hydroxyethyl Methyl Cellulose MH-A2008E (25kg/bag, CAS No: 9032-42-2), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Saint- Gobain Việt Nam - Chi Nhánh Hiệp Phước
|
HUZHOU MIZUDAHOPE BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
12000 KGM
|
8
|
200422NGBHPHM02794
|
Keo trám gốc silicone trung tính (Silicone Sealant - Weberseal WS-500 Clear, 300ml/tuýp), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Saint- Gobain Việt Nam - Chi Nhánh Hiệp Phước
|
SAINT-GOBAIN JOINLEADER (HANGZHOU) NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
6912 PCE
|
9
|
200422NGBHPHM02794
|
Keo trám thông dụng gốc silicone acid (Silicone Sealant - Weberseal WS-200 Clear, 300ml/tuýp), mới 100%
|
Công Ty TNHH Saint- Gobain Việt Nam - Chi Nhánh Hiệp Phước
|
SAINT-GOBAIN JOINLEADER (HANGZHOU) NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
144 PCE
|
10
|
200422NGBHPHM02794
|
Keo trám cao cấp gốc silicone acid (Silicone Sealant - Weberseal WS-300 Clear, 300ml/tuýp), mới 100%
|
Công Ty TNHH Saint- Gobain Việt Nam - Chi Nhánh Hiệp Phước
|
SAINT-GOBAIN JOINLEADER (HANGZHOU) NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1728 PCE
|