1
|
310122WTSNHPG220127
|
A7F-1#&Ống nhựa mềm, KT: 64mm* phi 16.5, điều chỉnh lưu lượng dòng chảy ống truyền nước (20 giọt/ml)
|
CôNG TY TNHH S&S MED VINA
|
S&S MED CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50000 PCE
|
2
|
310122WTSNHPG220127
|
WT002-1#&Nút nhựa regulator dùng để điều chỉnh tốc độ chảy của ống truyền nước. Kích thước: 36.03mm*30.85mm
|
CôNG TY TNHH S&S MED VINA
|
S&S MED CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
30000 PCE
|
3
|
310122WTSNHPG220127Y
|
HM010-1#&Nắp nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, kích thước 18.3mm
|
CôNG TY TNHH S&S MED VINA
|
S&S MED CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
200000 PCE
|
4
|
310122WTSNHPG220127Y
|
A7F-1#&Ống nhựa mềm, KT: 64mm* phi 16.5, điều chỉnh lưu lượng dòng chảy ống truyền nước (20 giọt/ml)
|
CôNG TY TNHH S&S MED VINA
|
S&S MED CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3000 PCE
|
5
|
310122WTSNHPG220127Y
|
JT008-1#&Vỏ nhựa kích thước 22mm, dùng để lắp ráp ống truyền nước
|
CôNG TY TNHH S&S MED VINA
|
S&S MED CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
100000 PCE
|
6
|
310122WTSNHPG220127Y
|
ST108-IR-1#&Đầu nối hình chữ Y bằng nhựa (Y injection site), kích thước 31.5mm phi 10 dùng để lắp ráp sản phẩm
|
CôNG TY TNHH S&S MED VINA
|
S&S MED CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
150000 PCE
|
7
|
310122WTSNHPG220127Y
|
MLL13#&Vỏ nhựa male connector dùng để lắp ráp ống truyền nước, kích thước 22.29mm*phi8.0mm
|
CôNG TY TNHH S&S MED VINA
|
S&S MED CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50000 PCE
|
8
|
132200015251336
|
SS-0165#&Kẹp nhựa Robert Clamp dùng để điều khiển dòng chảy , kích thước 4.0mm
|
CôNG TY TNHH S&S MED VINA
|
S&S MED CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
12000 PCE
|
9
|
132200015251336
|
WT002-01#&Nút nhựa regulator dùng để điều chỉnh tốc độ chảy của sản phẩm. Kích thước: 36.03mm*30.85mm
|
CôNG TY TNHH S&S MED VINA
|
S&S MED CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
44109 PCE
|
10
|
132200015251336
|
HM010-1#&Nắp nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, kích thước 18.3mm
|
CôNG TY TNHH S&S MED VINA
|
S&S MED CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
99500 PCE
|