1
|
050422NJSEL2230048
|
115#&Chốt chặn bằng nhựa
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9200 PCE
|
2
|
050422NJSEL2230048
|
53#&Nhám dính 12mm (bông = gai)
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1650 MTR
|
3
|
050422NJSEL2230048
|
132#&Nhãn, thẻ bài giấy
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
78240 PCE
|
4
|
050422NJSEL2230048
|
52#&Dây dệt các loại 25mm
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6770 MTR
|
5
|
050422NJSEL2230048
|
2F#&Vải dệt thoi 100% Polyester 60G, khổ 56", 5729 mét
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8148.93 MTK
|
6
|
050422NJSEL2230048
|
94#&Ôzê bằng kim loại 02 chi tiết/bộ
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9200 SET
|
7
|
050122NJSEL2130103
|
81#&Lông vũ dùng để nhồi đã xử lý
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2460 KGM
|
8
|
050122NJSEL2130103
|
131#&Nhãn dệt thoi (thương hiệu, cỡ, trang tri)
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
33835 PCE
|
9
|
050122NJSEL2130103
|
52#&Dây dệt các loại 25mm
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
17940 MTR
|
10
|
050122NJSEL2130103
|
2F#&Vải dệt thoi xơ staple 100% Polyester 60G, khổ 56", 3256 mét
|
Công ty TNHH Ryhying Việt Nam
|
ZI - YING INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4631.33 MTK
|