1
|
1Z58E7X90431309127
|
Áo jile nam 100% polyester, Hàng mẫu để sản xuất mới 100%, Hiệu HENDERSON, Hàng mẫu để sản xuất mới 100%
|
Công ty TNHH ROSVIET
|
TAMI I KO LLC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
1Z58E7X90431309127
|
Áo jacket nam 100% polyester, Hàng mẫu để sản xuất mới 100%, Hiệu HENDERSON, Hàng mẫu để sản xuất mới 100%
|
Công ty TNHH ROSVIET
|
TAMI I KO LLC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
1Z58E7X90431309127
|
Quần dài nam 57% cotton 27% polyester 14% viscose 2% elastane, Hiệu HENDERSON, Hàng mẫu để sản xuất mới 100%
|
Công ty TNHH ROSVIET
|
TAMI I KO LLC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
010422SWHPH2112507
|
VSX03#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 57/58'' (= 6184 m), nguyên liệu mới 100%.
|
Công ty TNHH ROSVIET
|
C AND D TEXTILE CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
9110.27 MTK
|
5
|
010422SWHPH2112507
|
VSX02#&Vải dệt thoi 100% Nylon khổ 57/58'' (= 2504 m), nguyên liệu mới 100%.
|
Công ty TNHH ROSVIET
|
C AND D TEXTILE CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3688.89 MTK
|
6
|
280122SJFHK2200341
|
PSX03#&Nhãn mác giấy, mới 100%.
|
Công ty TNHH ROSVIET
|
CHECKPOINT SYSTEMS LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
392188 PCE
|
7
|
260122HS22010696A
|
PSX22#&Chun, dây luồn dạng chiếc (dài từ 135 cm đến 163 cm), mới 100%.
|
Công ty TNHH ROSVIET
|
ZHEJIANG WEIXING IMP. & EXP CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
7633 PCE
|
8
|
280122SJFHK2200341
|
PSX02#&Nhãn mác vải, mới 100%.
|
Công ty TNHH ROSVIET
|
CHECKPOINT SYSTEMS LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
403568 PCE
|
9
|
270122SWHPH2201580
|
VSX03#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 57/58'' (= 515.6 m), nguyên liệu mới 100%.
|
Công ty TNHH ROSVIET
|
C AND D TEXTILE CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
759.58 MTK
|
10
|
270122SWHPH2201580
|
VSX03#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 57/58'' (= 6252 m), nguyên liệu mới 100%.
|
Công ty TNHH ROSVIET
|
C AND D TEXTILE CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
9210.45 MTK
|