1
|
100422SZNHPG2204160
|
NPL53#&2928500002Nắp Đầu dây kết nối bằng nhựaconnector lug/24.60*14.00*11.00
|
Công ty TNHH RISUN Việt Nam
|
TP-LINK LIANZHOU CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20041 PCE
|
2
|
100422SZNHPG2204160
|
NPL57#&2704500123công tắc bằng nhựaswitch/TC|DIP|1P1T|5V/1mA|7.25mm
|
Công ty TNHH RISUN Việt Nam
|
TP-LINK LIANZHOU CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10011 PCE
|
3
|
100422SZNHPG2204160
|
NPL57#&2704500111công tắc bằng nhựaswitch/TC|DIP|1P1T|12V/50mA|2.1mm
|
Công ty TNHH RISUN Việt Nam
|
TP-LINK LIANZHOU CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20021 PCE
|
4
|
100422SZNHPG2204160
|
NPL57#&2704500065công tắc bằng nhựa switch/TC|SMD|1P1T|12V/50mA|2.0mm
|
Công ty TNHH RISUN Việt Nam
|
TP-LINK LIANZHOU CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20021 PCE
|
5
|
100422SZNHPG2204160
|
NPL62#&8001500222Băng dính chịu nhiệtpackaging tape 45.5m*60mm*50um
|
Công ty TNHH RISUN Việt Nam
|
TP-LINK LIANZHOU CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 ROL
|
6
|
100422SZNHPG2204160
|
NPL62#&8001500239Băng dính chịu nhiệtpackaging tape 45.5m*60mm*50um
|
Công ty TNHH RISUN Việt Nam
|
TP-LINK LIANZHOU CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 ROL
|
7
|
100422SZNHPG2204160
|
.#&Đồ gá bằng nhựa kích thước: 29.5cm*33.5cm*2.5cm hàng mới 100%
|
Công ty TNHH RISUN Việt Nam
|
TP-LINK LIANZHOU CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12 PCE
|
8
|
100422SZNHPG2204160
|
NPL66#&8005500228Màng nhựa bọc ngoàiPE film/width 45cmthickness 12um
|
Công ty TNHH RISUN Việt Nam
|
TP-LINK LIANZHOU CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12 ROL
|
9
|
100422SZNHPG2204160
|
VT11#&8005500227Băng keo- dây buộcbraid/white/13.5mm*0.8mm
|
Công ty TNHH RISUN Việt Nam
|
TP-LINK LIANZHOU CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
100422SZNHPG2204160
|
NPL28#&6042501508Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/t0.8SGCC
|
Công ty TNHH RISUN Việt Nam
|
TP-LINK LIANZHOU CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15016 PCE
|