1
|
280618CKG187000465
|
Phân bón Amoni Clorua (Ammonium Chloride), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 25% min, độ ẩm 1% max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Nt
|
SICHUAN HUILI AGRICHEM CHAINCO.,LTD
|
2018-07-24
|
CHINA
|
205 TNE
|
2
|
020718EGLV140800668851
|
Phân bón vô cơ Amoni Sulphate (Ammonium Sulphate), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20,5% min, lưu huỳnh (S): 24% min, độ ẩm 1% max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Nt
|
SHANDONG HE-JIAN TRADING CO., LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
105.55 TNE
|
3
|
70618600000000
|
Phân bón vô cơ Amoni Sulphate (Ammonium Sulphate), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20,5%min, lưu huỳnh (S) 24%min, độ ẩm 1%max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Nt
|
ANHUI RUNQUAN TRADING CO., LTD
|
2018-06-22
|
CHINA
|
303.05 TNE
|
4
|
160518EGLV140800474649
|
Phân bón vô cơ Amoni Sulphate (Ammonium Sulphate), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20,5%min, lưu huỳnh (S) 24%min, độ ẩm 1%max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Nt
|
SHAN DONG HE-JIAN TRADING CO., LTD
|
2018-06-04
|
CHINA
|
276.75 TNE
|
5
|
Phân bón vô cơ Amoni Clorua (Granular Ammonium Chloride), dạng hạt. Hàm lượng Nitơ 25%min, độ ẩm 1%max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Nt
|
SICHUAN HUILI AGRICHEM CHAIN CO., LTD
|
2018-04-25
|
CHINA
|
315 TNE
|
6
|
050418ANBVHAC1024004
|
Phân bón vô cơ Amoni Sulphate (Ammonium Sulphate), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20,5%min, lưu huỳnh (S) 24%min, độ ẩm 1%max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Nt
|
ANHUI RUNQUAN TRADING CO., LTD
|
2018-04-24
|
CHINA
|
251.7 TNE
|
7
|
040418SNL8NBVLA451180
|
Phân bón vô cơ Amoni Sulphate (Ammonium Sulphate), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20,5%min, lưu huỳnh (S) 24%min, độ ẩm 1%max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Nt
|
ANHUI RUNQUAN TRADING CO., LTD
|
2018-04-19
|
CHINA
|
302.2 TNE
|