1
|
131221RPDSGN211213
|
BX-006#&Bánh xe đẩy - Đường kính 100mm x W32mm
|
Công Ty TNHH Quảng Hưng
|
MEI YUE INTERNATIONAL TRADING CO, LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1800 PR
|
2
|
050321OERT201175K00014
|
VAILOT#&Vải lót nệm ghế (Khổ: 140 cm) 51% rayon, 22% linen, 16% polyester and 11% cotton. (1406.494 Yard x 11.4 USD)
|
Công Ty TNHH Quảng Hưng
|
MEI YUE INTERNATIONAL TRADING CO, LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
1799.75 MTK
|
3
|
DHXA2110132
|
DAYDA#&Dây da thuộc dùng đan mặt ghế. 12.7mmX3.2mmX26" (65cm). (Leather Strap)
|
Công Ty TNHH Quảng Hưng
|
ISA INDUSTRIAL LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
2670 PCE
|
4
|
YFT2103325
|
DAYDA#&Dây da thuộc dùng đan mặt ghế (12.7mm x 3.2mm x 26")
|
Công Ty TNHH Quảng Hưng
|
MEI YUE INTERNATIONAL TRADING CO, LTD
|
2021-06-03
|
CHINA
|
3415 PCE
|
5
|
773516394054
|
PVC-LOTGHE#&Tấm lót ghế chống trượt bằng PVC (Khổ: 150 cm) - 50m
|
Công Ty TNHH Quảng Hưng
|
MEI YUE INTERNATIONAL TRADING CO, LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
75 MTK
|
6
|
190321RPDSGN210347
|
TAYNAM#&Tay nắm. L200*H30*W30 (mm) Dùng cho tủ, hộc kéo
|
Công Ty TNHH Quảng Hưng
|
MEI YUE INTERNATIONAL TRADING CO, LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
2100 PCE
|
7
|
190321RPDSGN210347
|
BX-004#&Bánh xe đẩy nhỏ. Đường kính 100 mm x W27 mm
|
Công Ty TNHH Quảng Hưng
|
MEI YUE INTERNATIONAL TRADING CO, LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
1350 PR
|
8
|
190321RPDSGN210347
|
BX-001#&Bánh xe đẩy nhỏ. Đường kính 75 mm x 25 mm-3/8
|
Công Ty TNHH Quảng Hưng
|
MEI YUE INTERNATIONAL TRADING CO, LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
2460 PR
|
9
|
190321RPDSGN210347
|
KHAY#&Khay đựng thức ăn bằng inox dùng cho bàn làm bếp
|
Công Ty TNHH Quảng Hưng
|
MEI YUE INTERNATIONAL TRADING CO, LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
1152 PCE
|
10
|
050221COAU7229763810
|
VANEP#&Ván ép (Plywood) Có một lớp mặt gỗ dương thuộc ôn đới (Tên KH: Populus spp) - 1220 x 2440 x 3 mm (7.323 m3 x 560.00 USD)
|
Công Ty TNHH Quảng Hưng
|
MEI YUE INTERNATIONAL TRADING CO, LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
7.32 MTQ
|