|
1
|
010719AHGH001063
|
a11#&Muội carbon - Carbon black N550 (KQGD: 78/TB-KĐ3 ngay 08/09/2016 )
|
Công ty TNHH Polymeric Products V&H Việt Nam
|
J.&.G.(H.K.)INVESTMENT CO.,
|
2019-12-07
|
CHINA
|
22000 KGM
|
|
2
|
281119DG-19112805
|
a10#&Chất phụ gia Dicumyl peroxide (đã nk tại tk 101173976410 ngày 12/12/2016)
|
Công ty TNHH Polymeric Products V&H Việt Nam
|
J.&.G.(H.K.)INVESTMENT CO.,
|
2019-11-29
|
CHINA
|
160 KGM
|
|
3
|
030919FEMAG-19006
|
a10#&Chất phụ gia Dicumyl peroxide (đã nk tại tk 101173976410 ngày 12/12/2016)
|
Công ty TNHH Polymeric Products V&H Việt Nam
|
J.&.G.(H.K.)INVESTMENT CO.,
|
2019-11-29
|
CHINA
|
160 KGM
|
|
4
|
a10#&Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế DIPHENYL GUANIDINE TMTD-80GE/DTDM-80GE (KQGD:400/N3.14/TD-30/5/2014(CLH mục số 9 của tờ khai nhập khẩu102358849131/E31 ngày 29/11/2018) (NL chưa qua GCSX)
|
Công ty TNHH Polymeric Products V&H Việt Nam
|
J.&.G.(H.K.)INVESTMENT CO.,
|
2019-11-23
|
CHINA
|
46 KGM
|
|
5
|
171119SZSGN19B6005
|
A19#& Eva Bag -Túi nhựa (đựng sản phẩm xuất khẩu) ( đã nhập khẩu và kiểm hóa tai tk 101667730842 ngày 21/10/2017)
|
Công ty TNHH Polymeric Products V&H Việt Nam
|
J.&.G.(H.K.)INVESTMENT CO.,
|
2019-11-21
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
6
|
161119THCC19112146
|
a10#&Chất xúc tiến lưu hoá cao su Diphenyl Guanidine TBBS ( KQGD :4192/TB-TCHQ ngày 20/05/2016,đã nk và kiểm hóa tại tk 100717964322 ngày 20/01/2016)
|
Công ty TNHH Polymeric Products V&H Việt Nam
|
JG TRADE (HK) LIMITED
|
2019-11-21
|
CHINA
|
1200 KGM
|
|
7
|
161119THCC19112146
|
a10#&Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế DIPHENYL GUANIDINE MMBI 75GE (đã nk và kiểm hóa tại tk 102358849131 ngày 29/11/2018
|
Công ty TNHH Polymeric Products V&H Việt Nam
|
JG TRADE (HK) LIMITED
|
2019-11-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
8
|
261019131910028000
|
a3#&Cao su tổng hợp - dạng nguyên sinh - Synthetic Rubber NBR2845 (KQGD:1187/N3.13TĐ ngay 22/7/2013)
|
Công ty TNHH Polymeric Products V&H Việt Nam
|
J.&.G.(H.K.)INVESTMENT CO.,
|
2019-11-19
|
CHINA
|
7200 KGM
|
|
9
|
261019131910028000
|
a3#&Cao su tổng hợp - dạng nguyên sinh - Synthetic Rubber NBR3345 (KQGD:1187/N3.13TĐ ngay 22/7/2013)
|
Công ty TNHH Polymeric Products V&H Việt Nam
|
J.&.G.(H.K.)INVESTMENT CO.,
|
2019-11-19
|
CHINA
|
12000 KGM
|
|
10
|
301019MEDUJI221402
|
a11#&Muội carbon - Carbon black N660 (KQGD: 2445/N3.12/TD ngay 17/09/2012)
|
Công ty TNHH Polymeric Products V&H Việt Nam
|
J.&.G.(H.K.)INVESTMENT CO.,
|
2019-11-18
|
CHINA
|
18000 KGM
|