1
|
82814481482
|
Hạt giống dưa chuột (F1 Cucumber Seed 44), tên khoa học: Cucumis sativus, 20 kgs/bao, NSX: ANHUI JIANGHUAI HORTICULTURE SEEDS CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
ANHUI JIANGHUAI HORTICULTURE SEEDS CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
400 KGM
|
2
|
NIF20210018
|
Hạt giống dưa chuột (Cucumber Seed CU1801), tên khoa học: Cucumis sativus, NSX: LIAONING DONGYA AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
KYUNGWON SEEDS
|
2021-12-28
|
CHINA
|
688.3 KGM
|
3
|
PSSHA214072
|
Hạt giống dưa chuột (F1 Cucumber Seed 44), tên khoa học: Cucumis sativus, 20 kgs/bao, NSX: ANHUI JIANGHUAI HORTICULTURE SEEDS CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
ANHUI JIANGHUAI HORTICULTURE SEEDS CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
400 KGM
|
4
|
PSSHA214072
|
Hạt giống dưa chuột (F1 Cucumber Seed 44), tên khoa học: Cucumis sativus, 20 kgs/bao, NSX: ANHUI JIANGHUAI HORTICULTURE SEEDS CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
ANHUI JIANGHUAI HORTICULTURE SEEDS CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
400 KGM
|
5
|
PSSHA214072
|
Hạt giống dưa chuột (F1 Cucumber Seed 44), tên khoa học: Cucumis sativus, 20 kgs/bao, NSX: ANHUI JIANGHUAI HORTICULTURE SEEDS CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
ANHUI JIANGHUAI HORTICULTURE SEEDS CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
400 KGM
|
6
|
78466495962
|
Hạt giống dưa chuột (F1 Cucumber Seed 44), tên khoa học: Cucumis sativus, 20 kgs/bao, NSX: ANHUI JIANGHUAI HORTICULTURE SEEDS CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
ANHUI JIANGHUAI HORTICULTURE SEEDS CO.,LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
400 KGM
|
7
|
90890130482
|
Hạt giống dưa chuột (Cucumber Seed 38), tên khoa học: Cucumis sativus, 25 kgs/bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
HEFEI PANG'S AGRO-PRODUCTS CO., LTD
|
2021-06-19
|
CHINA
|
90 KGM
|
8
|
82813216836
|
Hạt giống cải bắp F1 Cabbage Green Heart, tên khoa học: Brassica oleracea var. capitata, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
SHANGHAI AGRICULTURAL SCIENTIFIC SEED&SEEDLING CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
82813216836
|
Hạt giống cải bắp F1 Cabbage Green Heart, tên khoa học: Brassica oleracea var. capitata, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
SHANGHAI AGRICULTURAL SCIENTIFIC SEED&SEEDLING CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
82813216836
|
Hạt giống cải bắp F1 Cabbage Green Heart, tên khoa học: Brassica oleracea var. capitata, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Việt á
|
SHANGHAI AGRICULTURAL SCIENTIFIC SEED&SEEDLING CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
50 KGM
|