1
|
1.00122112200013E+20
|
NL02#&Vải dệt thoi từ sợi Polyamit (Nylon), kích thước 270mm*210mm, sử dụng sản xuất miếng lót mặt giầy. Chưa qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH PHONG VIệT VIệT NAM
|
HONGKONG WINDMODE SPORTS EQUIPMENT CO.,LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20 YRD
|
2
|
1.00122112200013E+20
|
NL02#&Vải dệt thoi từ sợi Polyamit (Nylon), khổ 60'', trọng lượng 143.26g/Yds, sử dụng sản xuất miếng lót mặt giầy. Chưa qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH PHONG VIệT VIệT NAM
|
HONGKONG WINDMODE SPORTS EQUIPMENT CO.,LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1638 YRD
|
3
|
040122SZHPH21120369F-01
|
NL10#&Vải không dệt sản xuất từ xơ Staple Polyester, khổ 54", trọng lượng 255.18g/m2, sử dụng sản xuất miếng lót mặt giầy. Chưa qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH PHONG VIệT VIệT NAM
|
HONGKONG WINDMODE SPORTS EQUIPMENT CO.,LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
6700 MTR
|
4
|
040122SZHPH21120369F-01
|
NL02#&Vải dệt thoi từ sợi Polyamit (Nylon), khổ 60'', trọng lượng 134.5g/Yds, sử dụng sản xuất miếng lót mặt giầy. Chưa qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH PHONG VIệT VIệT NAM
|
HONGKONG WINDMODE SPORTS EQUIPMENT CO.,LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
7736 YRD
|
5
|
1.00122112200013E+20
|
NL04#&Tấm nhựa TPE (Thermoplastic Elastomer), không xốp, chưa gia cố lớp mặt và kết hợp với vật liệu khác, kích thước: 1200mm*2400mm, sử dụng sản xuất miếng lót mặt giầy. Chưa qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH PHONG VIệT VIệT NAM
|
HONGKONG WINDMODE SPORTS EQUIPMENT CO.,LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1537.2 KGM
|
6
|
1.00122112200013E+20
|
NL04#&Tấm nhựa TPE (Thermoplastic Elastomer), không xốp, chưa gia cố lớp mặt và kết hợp với vật liệu khác, kích thước: 1100mm*2400mm, sử dụng sản xuất miếng lót mặt giầy. Chưa qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH PHONG VIệT VIệT NAM
|
HONGKONG WINDMODE SPORTS EQUIPMENT CO.,LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2283.75 KGM
|
7
|
040122SZHPH21120369F-01
|
NL04#&Tấm nhựa TPE (Thermoplastic Elastomer), không xốp, chưa gia cố lớp mặt và kết hợp với vật liệu khác, kích thước: 1200mm*2400mm, sử dụng sản xuất miếng lót mặt giầy. Chưa qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH PHONG VIệT VIệT NAM
|
HONGKONG WINDMODE SPORTS EQUIPMENT CO.,LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1367.1 KGM
|
8
|
040122SZHPH21120369F-01
|
NL04#&Tấm nhựa TPE (Thermoplastic Elastomer), không xốp, chưa gia cố lớp mặt và kết hợp với vật liệu khác, kích thước: 1100mm*2400mm, sử dụng sản xuất miếng lót mặt giầy. Chưa qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH PHONG VIệT VIệT NAM
|
HONGKONG WINDMODE SPORTS EQUIPMENT CO.,LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2378.25 KGM
|
9
|
1.00122112200013E+20
|
Xilanh thuỷ lực, kích thước:61cm*50cm*350cm. Sử dụng để thay thế cho linh kiện cũ của máy cắt. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHONG VIệT VIệT NAM
|
DONGGUAN FASHION SPORTS EQUIPMENT CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
050422ZH22040001
|
NL03#&Mút xốp từ các polyurethan (PU) K150,khổ 56'',dày 4mm, sử đụng sản xuất miếng lót giầy. Chưa qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH PHONG VIệT VIệT NAM
|
HONGKONG WINDMODE SPORTS EQUIPMENT CO.,LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3519 YRD
|