1
|
020220GC1V2002CSSBAC01A
|
Hóa chất hữu cơ SEC - BUTYL ACETATE (C6H12O2), số CAS : 105-46-4. Dung sai +/- 5% theo hợp đồng, hàng mới 100%. KQPTPL : 2727/TB-PTPLHCM (31/10/2014)
|
Công ty TNHH Perusahaan Kimia Gemilang Việt Nam
|
SUNRISE ASIA LIMITED
|
2020-10-02
|
CHINA
|
200000 KGM
|
2
|
020220GC1V2002CSSBAC01B
|
Hóa chất hữu cơ SEC - BUTYL ACETATE (C6H12O2), số CAS : 105-46-4. Dung sai +/- 5% theo hợp đồng, hàng mới 100%. KQPTPL : 2727/TB-PTPLHCM (31/10/2014)
|
Công ty TNHH Perusahaan Kimia Gemilang Việt Nam
|
SUNRISE ASIA LIMITED
|
2020-10-02
|
CHINA
|
999130 KGM
|
3
|
250320GC5V2004CSSBAC02
|
Hóa chất hữu cơ SEC - BUTYL ACETATE (C6H12O2), số CAS : 105-46-4. Dung sai +/- 5% theo hợp đồng, hàng mới 100%. KQPTPL : 2727/TB-PTPLHCM (31/10/2014)
|
Công ty TNHH Perusahaan Kimia Gemilang Việt Nam
|
SUNRISE ASIA LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
994511 KGM
|
4
|
131219DHAV1925SBAC01
|
Hóa chất hữu cơ SEC - BUTYL ACETATE (C6H12O2), số CAS : 105-46-4. Dung sai +/- 5% theo hợp đồng, hàng mới 100%. KQPTPL : 2727/TB-PTPLHCM (31/10/2014)
|
Công ty TNHH Perusahaan Kimia Gemilang Việt Nam
|
SUNRISE ASIA LIMITED
|
2019-12-16
|
CHINA
|
1002288 KGM
|
5
|
151119TKV1903CSSBAC02
|
Hóa chất hữu cơ SEC - BUTYL ACETATE (C6H12O2), số CAS : 105-46-4. Dung sai +/- 5% theo hợp đồng, hàng mới 100%. KQPTPL : 2727/TB-PTPLHCM (31/10/2014)
|
Công ty TNHH Perusahaan Kimia Gemilang Việt Nam
|
SUNRISE ASIA LIMITED
|
2019-11-27
|
CHINA
|
1023817 KGM
|
6
|
151119TKV1903CSSBAC02
|
Hóa chất hữu cơ SEC - BUTYL ACETATE (C6H12O2), số CAS : 105-46-4. Dung sai +/- 5% theo hợp đồng, hàng mới 100%. KQPTPL : 2727/TB-PTPLHCM (31/10/2014)
|
Công ty TNHH Perusahaan Kimia Gemilang Việt Nam
|
SUNRISE ASIA LIMITED
|
2019-11-27
|
CHINA
|
1023538 KGM
|
7
|
151119TKV1903CSSBAC02
|
Hóa chất hữu cơ SEC - BUTYL ACETATE (C6H12O2), số CAS : 105-46-4. Dung sai +/- 5% theo hợp đồng, hàng mới 100%. KQPTPL : 2727/TB-PTPLHCM (31/10/2014)
|
Công ty TNHH Perusahaan Kimia Gemilang Việt Nam
|
SUNRISE ASIA LIMITED
|
2019-11-27
|
CHINA
|
1023817 KGM
|
8
|
010719ROAQ1908CSGD
|
Hóa chất hữu cơ SEC - BUTYL ACETATE (C6H12O2), số CAS : 105-46-4. Dung sai +/- 5% theo hợp đồng, hàng mới 100%. KQPTPL : 2727/TB-PTPLHCM (31/10/2014)
|
Công ty TNHH Perusahaan Kimia Gemilang Việt Nam
|
SUNRISE ASIA LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
1000268 KGM
|
9
|
010719ROAQ1908CSGD
|
Hóa chất hữu cơ SEC - BUTYL ACETATE (C6H12O2), số CAS : 105-46-4. Dung sai +/- 5% theo hợp đồng, hàng mới 100%. KQPTPL : 2727/TB-PTPLHCM (31/10/2014)
|
Công ty TNHH Perusahaan Kimia Gemilang Việt Nam
|
SUNRISE ASIA LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
1000746 KGM
|
10
|
010719ROAQ1908CSGD
|
Hóa chất hữu cơ SEC - BUTYL ACETATE (C6H12O2), số CAS : 105-46-4. Dung sai +/- 5% theo hợp đồng, hàng mới 100%. KQPTPL : 2727/TB-PTPLHCM (31/10/2014)
|
Công ty TNHH Perusahaan Kimia Gemilang Việt Nam
|
SUNRISE ASIA LIMITED
|
2019-11-07
|
CHINA
|
1000268 KGM
|