1
|
770866407246
|
Mặt bích bằng nhựa, KT: 23x8mm - mới 100%
|
CôNG TY TNHH P S H ENC
|
QINGDAO SAMHONG PRECISION INSTRUMENT CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
770866407246
|
Gioăng đệm bằng thép, KT: phi 9.1mm - mới 100%
|
CôNG TY TNHH P S H ENC
|
QINGDAO SAMHONG PRECISION INSTRUMENT CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
770866407246
|
Vỏ thép dùng bọc ngoài ống xylanh, KT: 259mm*2.5t - mới 100%
|
CôNG TY TNHH P S H ENC
|
QINGDAO SAMHONG PRECISION INSTRUMENT CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
770866407246
|
Vòng đệm bằng nhựa, KT: phi23mm - mới 100%
|
CôNG TY TNHH P S H ENC
|
QINGDAO SAMHONG PRECISION INSTRUMENT CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
770866407246
|
Nắp chặn khí gas, chất liệu bằng nhôm, KT: phi23mm - mới 100%
|
CôNG TY TNHH P S H ENC
|
QINGDAO SAMHONG PRECISION INSTRUMENT CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
770866407246
|
Ống Xylanh, chất liệu thép, KT: 193mm*1.0t - mới 100%
|
CôNG TY TNHH P S H ENC
|
QINGDAO SAMHONG PRECISION INSTRUMENT CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
770866407246
|
vòng đệm bằng thép, KT: phi 10mm - mới 100%
|
CôNG TY TNHH P S H ENC
|
QINGDAO SAMHONG PRECISION INSTRUMENT CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
770866407246
|
Pit-tông nhựa dùng cho trục ghế, KT: 23mm - mới 100%
|
CôNG TY TNHH P S H ENC
|
QINGDAO SAMHONG PRECISION INSTRUMENT CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
770866407246
|
Vòng đệm bằng thép, KT: phi 19*2.3mm - mới 100%
|
CôNG TY TNHH P S H ENC
|
QINGDAO SAMHONG PRECISION INSTRUMENT CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
770866407246
|
Gioăng đệm bằng thép, KT: 10.6*0.8mm - mới 100%
|
CôNG TY TNHH P S H ENC
|
QINGDAO SAMHONG PRECISION INSTRUMENT CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
2 PCE
|