1
|
250222CULVTAO2200819
|
Xúc tiến lưu hóa cao su, số CAS: 7704-34-9, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Orion
|
WUXI SYNWELL MATERIALS CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
600 KGM
|
2
|
250222CULVTAO2200819
|
Chất kết dính cao su RA-65, số CAS:112926-00-8, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Orion
|
WUXI SYNWELL MATERIALS CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
800 KGM
|
3
|
250222CULVTAO2200819
|
Xúc tiến lưu hóa cao su DPG, số CAS:102-06-7, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Orion
|
WUXI SYNWELL MATERIALS CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
600 KGM
|
4
|
250222CULVTAO2200819
|
Chất xúc tiến lưu hóa MBTS, số CAS:120-78-5, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Orion
|
WUXI SYNWELL MATERIALS CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
250222CULVTAO2200819
|
Chất xúc tiến lưu hóa MBT dạng hạt xốp, số CAS:149-30-4, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Orion
|
WUXI SYNWELL MATERIALS CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1800 KGM
|
6
|
250222CULVTAO2200819
|
Chất xúc tiến lưu hóa CBS, số CAS:95-33-0, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Orion
|
WUXI SYNWELL MATERIALS CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
250222CULVTAO2200819
|
Chất phòng lão (chống oxi hoá) dùng cho cao su TMQ, số CAS:26780-96-1, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Orion
|
WUXI SYNWELL MATERIALS CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3750 KGM
|
8
|
9662580944
|
Cao su CSM ( Chlorosulfonate Polyethylene) , nguyên sinh dạng vảy, mã: POLY-S603, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Orion
|
WEIFANG POLYGRAND CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-02-21
|
CHINA
|
5 KGM
|
9
|
9662580944
|
Cao su CSM ( Chlorosulfonate Polyethylene) , nguyên sinh dạng vảy, mã: POLY-S503, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Orion
|
WEIFANG POLYGRAND CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-02-21
|
CHINA
|
5 KGM
|
10
|
291020ZHQD20103217
|
Máy cắt bavia cao su, model: XCJ-G377, công suất: 5.5 kw Kích thước: 1750*1200*8000 mm, Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Orion
|
QINGDAO CROWN DING TRADE CO.,LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
1 SET
|