1
|
070122ELCSHAHCM164203
|
3#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược 7-Hydroxy, Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy. Mã CAS: 1563-38-8, Công thức hóa học: C10H12O2. Ngày sản xuất: tháng 12/2021; HSD: Tháng 12/2023
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
FMC AGRICULTURAL PRODUCTS INTERNATIONAL, AG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
44000 KGM
|
2
|
311221CULVSHA2118913
|
2#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược SDC (Sodium Cyanate), mã CAS: 917-61-3; Công thức hóa học: NaOCN. Ngày sản xuất: tháng 12/2021; Hạn sử dụng: Tháng 12/2023
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
SAIL CHEMICAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
30000 KGM
|
3
|
230122ELCSHAHCM165051
|
3#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược 7-Hydroxy, Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy. Mã CAS: 1563-38-8, Công thức hóa học: C10H12O2. Ngày sản xuất: tháng 01/2022; HSD: Tháng 01/2024
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
FMC AGRICULTURAL PRODUCTS INTERNATIONAL, AG
|
2022-09-02
|
CHINA
|
44000 KGM
|
4
|
030422ELCSHAHCM168112
|
3#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược 7-Hydroxy, Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy. Mã CAS: 1563-38-8, Công thức hóa học: C10H12O2. Ngày sản xuất: tháng 03/2022; HSD: Tháng 03/2024
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
FMC AGRICULTURAL PRODUCTS INTERNATIONAL, AG
|
2022-08-04
|
CHINA
|
44000 KGM
|
5
|
020322HDMUSHAZ21203000
|
1#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược DMS (Dimethyl Sulphate).Mã CAS:77-78-1.Công thức hóa học:C2H6O4S.Ngày sản xuất: tháng 02/2022. Hạn sử dụng: Tháng 02/2023
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
HUBEI GRAND FUCHI PHARMACEUTICAL AND CHEMICALS CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
60000 KGM
|
6
|
310322XDSS002939
|
2#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược SDC (Sodium Cyanate), mã CAS: 917-61-3; Công thức hóa học: NaOCN. Ngày sản xuất: tháng 03/2022; Hạn sử dụng: Tháng 03/2024
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
SHENYANG CENKEY CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
60000 KGM
|
7
|
280322027C537130
|
1#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược DMS (Dimethyl Sulphate).Mã CAS:77-78-1.Công thức hóa học:C2H6O4S.Ngày sản xuất: tháng 01/2022. Hạn sử dụng: Tháng 01/2023
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
HUBEI GRAND FUCHI PHARMACEUTICAL AND CHEMICALS CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
40000 KGM
|
8
|
200422ELCSHAHCM169736
|
3#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược 7-Hydroxy, Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy. Mã CAS: 1563-38-8, Công thức hóa học: C10H12O2. Ngày sản xuất: tháng 03/2022; HSD: Tháng 03/2024
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
FMC AGRICULTURAL PRODUCTS INTERNATIONAL, AG
|
2022-04-25
|
CHINA
|
44000 KGM
|
9
|
050422CULVSHA2209037
|
2#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược SDC (Sodium Cyanate), mã CAS: 917-61-3; Công thức hóa học: NaOCN. Ngày sản xuất: tháng 03/2022; Hạn sử dụng: Tháng 03/2024
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
SAIL CHEMICAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
60000 KGM
|
10
|
220322HASLC01220206989
|
6#&Hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dượcTEA (triethylamine). Mã CAS: 121-44-8. Công thức hóa học: C6H15N. Ngày sản xuất: tháng 12/2021. Hạn sử dụng: Tháng 12/2023
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
ZHENGBANG (HONG KONG) AGRICULTURE LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
6000 KGM
|