1
|
VHF20637279
|
60MI#&Vải chính linen 55% rayon 45% K:135/140cm (Vải dệt thoi từ sợi lanh. Có tỷ trọng lanh dưới 85%, dùng trong may mặc)
|
CôNG TY TNHH NT SEWING
|
MITSUBISHI CORPORATION FASHION CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
973.3 MTR
|
2
|
VHF20644380
|
68MI#&Vải chính cotton 85% linen 15% K:105/110cm(Vải dệt thoi từ bông, đã nhuộm , dùng trong may mặc)
|
CôNG TY TNHH NT SEWING
|
MITSUBISHI CORPORATION FASHION CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
4359.4 MTR
|
3
|
VHF20644380
|
68MI#&Vải chính cotton 85% linen 15% K:105/110cm(Vải dệt thoi từ bông, đã nhuộm , dùng trong may mặc)
|
CôNG TY TNHH NT SEWING
|
MITSUBISHI CORPORATION FASHION CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1544.1 MTR
|
4
|
HHE-8691 7357
|
78ITC#&Vải chính polyester 69% rayon 29% polyuretha 2% K:138cm
|
CôNG TY TNHH NT SEWING
|
ITOCHU MODEPAL CO., LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
180 MTR
|
5
|
120520OSASGN20050099
|
80ITC#&Vải chính polyester 65% rayon 33% polyurethane 2% K:145cm
|
CôNG TY TNHH NT SEWING
|
ITOCHU MODEPAL CO., LTD
|
2020-05-25
|
CHINA
|
285.3 MTR
|
6
|
120520OSASGN20050099
|
78ITC#&Vải chính polyester 69% rayon 29% polyuretha 2% K:138cm
|
CôNG TY TNHH NT SEWING
|
ITOCHU MODEPAL CO., LTD
|
2020-05-25
|
CHINA
|
156 MTR
|
7
|
6343999034
|
Vải mẫu, 100% Wool, khổ 1.3m
|
CôNG TY TNHH NT SEWING
|
BEIJING BRIO GARMENTS CO ., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
7 MTR
|
8
|
VHF20556728
|
83M#&Vải chính 65% Lyocell 35% Cotton K: 114/119cm
|
CôNG TY TNHH NT SEWING
|
MITSUBISHI CORPORATION FASHION CO., LTD
|
2020-03-08
|
CHINA
|
2142 MTR
|
9
|
181019OSASGN19100186
|
66ITC#&Vải chính cotton 100% K: 112cm
|
CôNG TY TNHH NT SEWING
|
ITOCHU MODEPAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
155.5 MTR
|
10
|
181019OSASGN19100186
|
66ITC#&Vải chính cotton 100% K: 112cm
|
CôNG TY TNHH NT SEWING
|
ITOCHU MODEPAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
215 MTR
|