1
|
190421ZGNGBSGNZJ00058
|
Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí, không nhãn hiệu, model: LXSG-15E, 1.5m3/h, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ĐăNG MINH
|
NINGBO JIAJIE WATER-METER MANUFACTURE CO.,LTD
|
2021-05-21
|
CHINA
|
10000 PCE
|
2
|
130620HCFE2005040
|
Máy cuộn ống dây điện, model: X25D, không nhãn hiệu, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ĐăNG MINH
|
MAX HONG KONG INDUSTRY CO.
|
2020-06-22
|
CHINA
|
3 SET
|
3
|
130620HCFE2005040
|
Máy đùn nhựa bọc dây điện, Model: 100X25D, không nhãn hiệu, công suất đùn tối đa 250 kg/h, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ĐăNG MINH
|
MAX HONG KONG INDUSTRY CO.
|
2020-06-22
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
220520599102394
|
Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí, không nhãn hiệu, model: LXSG-15E, 1.5m3/h, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ĐăNG MINH
|
NINGBO JIAJIE WATER-METER MANUFACTURE CO.,LTD
|
2020-02-06
|
CHINA
|
10000 PCE
|
5
|
090120NGBCB19039422
|
Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí, không nhãn hiệu, model: LXSG-15E, 1.5m3/h, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ĐăNG MINH
|
NINGBO JIAJIE WATER-METER MANUFACTURE CO.,LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
090120NGBCB19039422
|
Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí, không nhãn hiệu, model: LXSG-15E, 1.5m3/h, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ĐăNG MINH
|
NINGBO JIAJIE WATER-METER MANUFACTURE CO.,LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
1312180318557590
|
Đồng hồ nước, nhãn nhiệu nhựa Đăng Minh, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ĐăNG MINH
|
CIXI WANJIAN ELETRICAL APPLIANCE FACTORY
|
2019-08-01
|
CHINA
|
14000 PCE
|
8
|
1312180318557590
|
Đồng hồ nước, nhãn nhiệu nhựa Đăng Minh, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ĐăNG MINH
|
CIXI WANJIAN ELETRICAL APPLIANCE FACTORY
|
2019-08-01
|
CHINA
|
14000 PCE
|
9
|
021018YMLUI360796066
|
Bột PVC SG-5 bị lỗi dùng sản xuất ống nhựa .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ĐăNG MINH
|
INNERGIE TECHNOLOGIES INC.,
|
2018-10-13
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
16 TNE
|
10
|
7575360542
|
Bột màu dùng trong ngành nhựa DU180 ( Pigment Powder), 20kg/thùng (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH NHựA ĐăNG MINH
|
NANOSPHERE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2018-10-03
|
CHINA
|
1 UNIT
|