1
|
V0409297687
|
Dụng cụ đo (Pin Gauge) dùng để đo kích thước sản phẩm dùng trong máy đo 3D, đường kính đầu đo 1.5mm, dài 30mm, đường kính ren 2mm, hàng mẫu không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA - NGũ KIM SHENHUA (VIệT NAM)
|
DONG GUAN SUNHUA PLASTIC METAL LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
V0409297687
|
Dụng cụ đo (Pin Gauge) dùng để đo kích thước sản phẩm dùng trong máy đo 3D, đường kính đầu đo 1.0mm, dài 27.5mm, đường kính ren 2mm, hàng mẫu không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA - NGũ KIM SHENHUA (VIệT NAM)
|
DONG GUAN SUNHUA PLASTIC METAL LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
130322SMFCL22030358
|
Bản linh kiện nhôm (Aluminium Alloy Castings 643030002), loại đúc, đã định hình, quy cách (133.6*95.4*49.5)mm, dùng trong sản xuất vỏ hộp số máy khoan cẩm tay, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA - NGũ KIM SHENHUA (VIệT NAM)
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
34980 PCE
|
4
|
130322SMFCL22030358
|
Nhôm hợp kim (Aluminum Ingots A380), chưa gia công, dạng thỏi, quy cách (660*95*50)mm, dùng trong sản xuất vỏ hộp số máy khoan cẩm tay, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA - NGũ KIM SHENHUA (VIệT NAM)
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
284 PCE
|
5
|
130322SMFCL22030358
|
Bản linh kiện nhôm (Aluminium Alloy Castings 643031002), loại đúc, đã định hình, quy cách (124*87*27)mm, dùng trong sản xuất vỏ hộp số máy khoan cầm tay, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA - NGũ KIM SHENHUA (VIệT NAM)
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
26544 PCE
|
6
|
090122SMFCL22010070
|
Khuôn đựng bằng thép - Steel Tray, dùng để chứa dung dịch kim loại còn dư sau sản xuất, kích thước: 640*170*60, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA - NGũ KIM SHENHUA (VIệT NAM)
|
DONGGUAN SUN HUA PLASTIC METAL LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
090122SMFCL22010070
|
Gáo múc bằng thép - Steel Ladle,kích thước, dùng để múc kim loại nóng chảy ( bộ phận máy múc tự động), kích thước 200*140*170. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA - NGũ KIM SHENHUA (VIệT NAM)
|
DONGGUAN SUN HUA PLASTIC METAL LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
18 PCE
|
8
|
090122SMFCL22010070
|
Máy ép thủy lực -Hydraulic presses,NSX: Huizhou Chenghui Intelligent Equipment., Model:CS-106K,CS:220V/3.75kW năm SX:2021, dùng trong sản xuất phôi kim loại.Mới 100% (1SET=1PC), ĐB không tháo rời
|
CôNG TY TNHH NHựA - NGũ KIM SHENHUA (VIệT NAM)
|
DONGGUAN SUN HUA PLASTIC METAL LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
090122SMFCL22010070
|
Lò nung hoạt động bằng điện và phụ kiệnđikèm (đính kèm theo pk)-Electric ResistanceFurnace,NSX:DongguanHongxing Industrial Furnace,MDl:HX-500,CS:90KW,NSX:2021,dùng để nung chảy kim loại thô.(1SET=1PC)
|
CôNG TY TNHH NHựA - NGũ KIM SHENHUA (VIệT NAM)
|
DONGGUAN SUN HUA PLASTIC METAL LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
090122SMFCL22010070
|
Băng tải-Conveyor Belt,NSX: Dongguan Huisheng Automation Equipment,Model: 135*W0.5*H0.8,CS: 220V/5kW,NSX:2021, dùng để vận chuyển sản phẩm.Mới 100% (1SET=1PC),ĐB không tháo rời
|
CôNG TY TNHH NHựA - NGũ KIM SHENHUA (VIệT NAM)
|
DONGGUAN SUN HUA PLASTIC METAL LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1 SET
|