1
|
251219SEOSE1912074
|
MT6251#&Máy tiện CDL6251/1500
|
CôNG TY TNHH NHà MáY TàU BIểN HYUNDAI-VINASHIN
|
HYUNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
251219SEOSE1912030
|
CAGEP#&Cánh ghép bệ đỡ trục chân vịt
|
CôNG TY TNHH NHà MáY TàU BIểN HYUNDAI-VINASHIN
|
HYUNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
|
2019-12-30
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
251219SEOSE1912030
|
BETCV#&Bệ đỡ trục chân vịt của tàu
|
CôNG TY TNHH NHà MáY TàU BIểN HYUNDAI-VINASHIN
|
HYUNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
|
2019-12-30
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
221219SEOSE1912069
|
NMN7326#&Neo và maní cho tàu
|
CôNG TY TNHH NHà MáY TàU BIểN HYUNDAI-VINASHIN
|
HYUNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
|
2019-12-30
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
777332644867
|
HỘP BẢO VỆ BẰNG KIM LOẠI
|
CôNG TY TNHH NHà MáY TàU BIểN HYUNDAI-VINASHIN
|
DESMI PUMPING TECHNOLOGY (SUZH
|
2019-12-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
181219SEOSE1912010
|
CT84#&Cần trục cho hệ thống xuồng cứu sinh
|
CôNG TY TNHH NHà MáY TàU BIểN HYUNDAI-VINASHIN
|
HYUNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
171219SEOSE1912018
|
BPTKT#&Bộ phân tích nước thải cho hệ thống làm sạch khí thải động cơ máy tàu
|
CôNG TY TNHH NHà MáY TàU BIểN HYUNDAI-VINASHIN
|
HYUNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
201219SEOSE1911077
|
NMN7326#&Neo và maní cho tàu
|
CôNG TY TNHH NHà MáY TàU BIểN HYUNDAI-VINASHIN
|
HYUNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
151219SEOSE1911090
|
MLKT#&Máy lọc khí thải cho động cơ máy tàu
|
CôNG TY TNHH NHà MáY TàU BIểN HYUNDAI-VINASHIN
|
HYUNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
|
2019-12-20
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
031219KYHCMH1905337
|
Trục truyền động cho cần trục 250 tấn P/NO.. M54050219
|
CôNG TY TNHH NHà MáY TàU BIểN HYUNDAI-VINASHIN
|
SHANGHAI ZHENHUA HEAVY INDUSTRIES CO., LTD
|
2019-12-18
|
CHINA
|
1 PCE
|