1
|
280304930850
|
ĐÈN LED , HÀNG MẪU KHÔNG HIỆU MỚI 100% KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2021-4004/06.JUL.2021
|
Công Ty TNHH Nha Khoa Ko.Se.I.Kai
|
C/O HECNY TRANSPORTATION LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
280304930850
|
BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ ĐIỀU KHIỂN PROTOTYPE , HÀNG MẪU KHÔNG HIỆU MỚI 100% KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2021-4004/06.JUL.2021
|
Công Ty TNHH Nha Khoa Ko.Se.I.Kai
|
C/O HECNY TRANSPORTATION LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
1030367121
|
Ghế nha khoa,Model:Maple 62U(kèm dụng cụ,),điện áp:230V,50/60HZ(sử dụng trong khám và điều trị nha khoa) HSX:NINGBO RUNYES MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Nha Khoa Ko.Se.I.Kai
|
NINGBO RUNYES MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
1030367121
|
Ghế nha khoa,Model:Maple 62U((kèm dụng cụ),điện áp:230V,50/60HZ(sử dụng trong khám và điều trị nha khoa) HSX:NINGBO RUNYES MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Nha Khoa Ko.Se.I.Kai
|
NINGBO RUNYES MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
1030367121
|
Ghế nha khoa,Model:Maple 62U((kèm dụng cụ),điện áp:230V,50/60HZ(sử dụng trong khám và điều trị nha khoa) HSX:NINGBO RUNYES MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Nha Khoa Ko.Se.I.Kai
|
NINGBO RUNYES MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
1030367121
|
Ghế nha khoa,Model:Maple 62U((kèm dụng cụ),điện áp:230V,50/60HZ(sử dụng trong khám và điều trị nha khoa) HSX:NINGBO RUNYES MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Nha Khoa Ko.Se.I.Kai
|
NINGBO RUNYES MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
1030367121
|
Ghế nha khoa,Model:Maple 62U((kèm dụng cụ),điện áp:230V,50/60HZ(sử dụng trong khám và điều trị nha khoa) HSX:NINGBO RUNYES MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Nha Khoa Ko.Se.I.Kai
|
NINGBO RUNYES MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
1 PCE
|