1
|
240122COAU7883386760
|
sqvn20105#&giấy hướng dẫn sử dụng
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Mới SANQI Việt Nam
|
SHENCHUAN IMPORT&EXPORT (SHANDONG) CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
5790 PCE
|
2
|
240122COAU7883386760
|
sqvn02007#&nhãn size
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Mới SANQI Việt Nam
|
SHENCHUAN IMPORT&EXPORT (SHANDONG) CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
5790 PCE
|
3
|
240122COAU7883386760
|
010101204#&vải không dệt Spunbond 60g/m2
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Mới SANQI Việt Nam
|
SHENCHUAN IMPORT&EXPORT (SHANDONG) CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1002.5 KGM
|
4
|
240122COAU7883386760
|
010101203#&vải không dệt Spunbond 40g/m2
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Mới SANQI Việt Nam
|
SHENCHUAN IMPORT&EXPORT (SHANDONG) CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1004.4 KGM
|
5
|
240122COAU7883386760
|
sqvn10107#&vải không dệt Spunbond 25g/m2
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Mới SANQI Việt Nam
|
SHENCHUAN IMPORT&EXPORT (SHANDONG) CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1014 KGM
|
6
|
240122COAU7883386760
|
sqvn0101001#&vải không dệt Spunbond 20g/m2
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Mới SANQI Việt Nam
|
SHENCHUAN IMPORT&EXPORT (SHANDONG) CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3396.7 KGM
|
7
|
240122COAU7883386760
|
010118070#&vải không dệt Spunbond 15g/m2
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Mới SANQI Việt Nam
|
SHENCHUAN IMPORT&EXPORT (SHANDONG) CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1102.2 KGM
|
8
|
240122COAU7883386760
|
sqvn10111#&vải không dệt Spunbond 12g/m2
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Mới SANQI Việt Nam
|
SHENCHUAN IMPORT&EXPORT (SHANDONG) CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1584.3 KGM
|
9
|
260122COAU7236207940
|
0110048B#&Sợi thun 0.3cm
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Mới SANQI Việt Nam
|
SHENCHUAN IMPORT&EXPORT (SHANDONG) CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
688 KGM
|
10
|
260122COAU7236207940
|
sqvn10113#&vải không dệt Spunbond 50g/m2
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Mới SANQI Việt Nam
|
SHENCHUAN IMPORT&EXPORT (SHANDONG) CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3194.6 KGM
|