1
|
132000009811287
|
HK3#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giày Ying Li- Vina
|
HK YING LI INT'L LIMITED / JAYI INDUSTRY CO ., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
132000012514139
|
14#&Chất chống mài mòn cao su IS-158. Rubber Accelerators ( Wear Resistant Agent)
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giày Ying Li- Vina
|
YING LI HK LIMITED
|
2020-11-25
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
132000012514139
|
15#&ASK chất chống nổi bọt ( dùng trong chế tạo cao su công nghiệp )
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giày Ying Li- Vina
|
YING LI HK LIMITED
|
2020-11-25
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
132000012514139
|
13#&Chất phụ trợ tạo xốp ( bột hoạt tính) FZNO
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giày Ying Li- Vina
|
YING LI HK LIMITED
|
2020-11-25
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
132000011796156
|
YINGLI3#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giày Ying Li- Vina
|
DONG GUAN YING LI SHOES MATERIALS / JAYI INDUSTRY CO ., LTD
|
2020-10-28
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
132000011796156
|
YINGLI3#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giày Ying Li- Vina
|
DONG GUAN YING LI SHOES MATERIALS / JAYI INDUSTRY CO ., LTD
|
2020-10-28
|
CHINA
|
900 KGM
|
7
|
132000008354990
|
HK9#&Chất phụ trợ tạo xốp ( bột hoạt tính ) FZNO
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giày Ying Li- Vina
|
HK YING LI INT'L LIMITED
|
2020-10-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
132000007122022
|
HK3#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giày Ying Li- Vina
|
HK YING LI INT'L LIMITED / JAYI INDUSTRY CO ., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
132000007122022
|
HK3#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giày Ying Li- Vina
|
HK YING LI INT'L LIMITED / JAYI INDUSTRY CO ., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
700 KGM
|
10
|
132000006365439
|
HK9#&Chất phụ trợ tạo xốp ( bột hoạt tính ) FZNO
|
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giày Ying Li- Vina
|
HK YING LI INT'L LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|