1
|
271745041805
|
PL18#&Phụ liệu trang trí (PLASTIC CLIP FOR TAG)
|
Công ty TNHH Nam Yang Sông Mây
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4350 PCE
|
2
|
776501299336
|
PL10#&Nhãn phụ (giấy) (PAPER HANGTAG) (không thể hiện nội dung xuất xứ hàng hóa)
|
Công ty TNHH Nam Yang Sông Mây
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
50775 PCE
|
3
|
271745041805
|
PL10#&Nhãn phụ (giấy) (PAPER HANGTAG) (không thể hiện nội dung xuất xứ hàng hóa)
|
Công ty TNHH Nam Yang Sông Mây
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4350 PCE
|
4
|
576385590258
|
PL9#&Nhãn phụ (vải) (COUNTRY OF ORIGIN LABEL) (thể hiện nội dung xuất xứ Việt Nam)
|
Công ty TNHH Nam Yang Sông Mây
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
39400 PCE
|
5
|
576385590258
|
PL9#&Nhãn phụ (vải) (CARE LABEL) (không thể hiện nội dung xuất xứ hàng hóa)
|
Công ty TNHH Nam Yang Sông Mây
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
39400 PCE
|
6
|
030422BOSH22030722S
|
VL1#&Vải lót : 100% Polyester khổ 58" #30089 yds
|
Công ty TNHH Nam Yang Sông Mây
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40532.71 MTK
|
7
|
030422BOSH22030722S
|
VC10#&Vải chính : 100% Polyester khổ 56" #23255 yds
|
Công ty TNHH Nam Yang Sông Mây
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
30246.44 MTK
|
8
|
030422BOSH22030722S
|
VC10#&Vải chính : 100% Polyester khổ 56" #768 yds
|
Công ty TNHH Nam Yang Sông Mây
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
998.89 MTK
|
9
|
030422BOSH22030722S
|
VC10#&Vải chính : 100% Polyester khổ 56" #777 yds
|
Công ty TNHH Nam Yang Sông Mây
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1010.6 MTK
|
10
|
HYIS2204305
|
PL12#&Dây kéo (ZIPPER)
|
Công ty TNHH Nam Yang Sông Mây
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13839 PCE
|