|
1
|
EGLV141800520631
|
Tay kẹp gạch 6 lỗ (Hoạt động bằng khí nén). Model: JJ6*8. Xuất xứ: Trung quốc. Hàng mới: 100%.
|
CôNG TY TNHH NAM THăNG LONG THANH Hà
|
QINHUANGDAO HUAXING BRICK AND TILE MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
EGLV141800520631
|
Băng tải có động cơ (không bao gồm khung giá, phễu và băng tải hồi liệu). Model: B650-12; công suất: 5,5kw; nhãn hiệu: HUAXING. Xuất xứ: Trung quốc. Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM THăNG LONG THANH Hà
|
QINHUANGDAO HUAXING BRICK AND TILE MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
3
|
EGLV141800520631
|
Bơm chân không. Model: 2SK-10; công suất: 22kw; nhãn hiệu: HUAXING; KT: 1778x495x675mm. Xuất xứ: Trung quốc. Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM THăNG LONG THANH Hà
|
QINHUANGDAO HUAXING BRICK AND TILE MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
EGLV141800520631
|
Máy đùn ép chân không hai cấp. Model: JKY55/55-4.0; công suất: 90kw và 280kw; nhãn hiệu: HUAXING. Xuất xứ: Trung quốc. Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM THăNG LONG THANH Hà
|
QINHUANGDAO HUAXING BRICK AND TILE MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
EGLV141800520631
|
Máy trộn hai trục. Model: SJ400*40; công suất: 75kw; nhãn hiệu: HUAXING; KT: 6000x1000x1000mm. Xuất xứ: Trung quốc. Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM THăNG LONG THANH Hà
|
QINHUANGDAO HUAXING BRICK AND TILE MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
6
|
EGLV141800520631
|
Máy cấp liệu dạng thùng. Model: XGD1000; công suất: 7,5kw; nhãn hiệu: HUAXING; KT: 5300x1900x1250mm. Xuất xứ: Trung quốc. Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM THăNG LONG THANH Hà
|
QINHUANGDAO HUAXING BRICK AND TILE MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
3 PCE
|