|
1
|
300122CMZ0743143
|
Chất xử lý bề mặt PRIMER UV-89 dạng lỏng(15kg/drum),(gồm: MEK 32%cas 78-93-3, METHYLCYCLOHEXANE 15%cas108-87-2, ETHYL 20%cas141-78-6, DIMETHYL CARBONATE 30% cas108481-44-3, PETROLEUM 3%cas64742-16-1)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ưu Lực
|
DONGGUAN RULUNZHUAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1440 KGM
|
|
2
|
300122CMZ0743143
|
Keo GRAFTED POLYCHLORPRENE ADHESIVES 585 dạng lỏng(15kg/drum)(gồm:TOLUENE 32% cas108-88-3,PROPYLENE28% cas78-87-5,CR 15% cas9010-98-4,ETHYL10% cas141-78-6,PETROLEUM 10%cas64742-16-1,MEK 5% cas78-93-3)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ưu Lực
|
DONGGUAN RULUNZHUAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
17280 KGM
|
|
3
|
060422CULVNAS2207433
|
Keo Waterproof Glue 850R dạng lỏng(GW:16kg/drum)(gồm:Deanionic water 40% cas 7732-18-5,butyl acrylate 35% cas141-32-2,Styrene 5% 100-42-5,Emulsifier 20% 102-72-6), dùng trong ngành giày, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ưu Lực
|
GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
19872 KGM
|
|
4
|
151221913425608
|
Keo GRAFTED POLYCHLORPRENE ADHESIVES 585 dạng lỏng(15kg/drum)(gồm:TOLUENE 32% cas108-88-3,PROPYLENE28% cas78-87-5,CR 15% cas9010-98-4,ETHYL10% cas141-78-6,PETROLEUM 10%cas64742-16-1,MEK 5% cas78-93-3)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ưu Lực
|
DONGGUAN RULUNZHUAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
1296 UNL
|
|
5
|
190721CCDCD210074D
|
Chất xử lý bề mặt PRIMER UV-89 dạng lỏng(15kg/drum),(gồm: MEK 32%cas 78-93-3, METHYLCYCLOHEXANE 15%cas108-87-2, ETHYL 20%cas141-78-6, DIMETHYL CARBONATE 30% cas108481-44-3, PETROLEUM 3%cas64742-16-1)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ưu Lực
|
DONGGUAN RULUNZHUAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
1920 KGM
|
|
6
|
190721CCDCD210074D
|
Keo POLYLURETHANE ADHESIVE NP-85 dạng lỏng(15kg/drum)(gồm:MEK 25-35 % cas 78-93-3, PROPYELENE 10-20% cas78-87-5,DMC 10-15% cas616-38-6,METHYL ACETATE 20-30% cas79-20-9,DIETHYLENE 12-22%cas32472-85-8)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ưu Lực
|
DONGGUAN RULUNZHUAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
9240 KGM
|
|
7
|
190721CCDCD210074D
|
Keo GRAFTED POLYCHLORPRENE ADHESIVES 585 dạng lỏng(15kg/drum)(gồm:TOLUENE 32% cas108-88-3,PROPYLENE28% cas78-87-5,CR 15% cas9010-98-4,ETHYL10% cas141-78-6,PETROLEUM 10%cas64742-16-1,MEK 5% cas78-93-3)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ưu Lực
|
DONGGUAN RULUNZHUAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
7500 KGM
|
|
8
|
160421912138596
|
Keo GRAFTED POLYCHLORPRENE ADHESIVES 585 dạng lỏng(15kg/drum),(gồm:TOLUENE 32% cas108-88-3,PROPYLENE28% cas78-87-5,CR 15% cas9010-98-4,ETHYL10% cas141-78-6,PETROLEUM 10%cas64742-16-1,MEK 5% cas78-93-3
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ưu Lực
|
DONGGUAN RULUNZHUAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
1296 UNL
|
|
9
|
290121911693459
|
Chất xử lý bề mặt PRIMER UV-89 dùng trong ngành giày dạng lỏng(15kg/drum),(gồm:MET 3% cas 78-93-3,CYCLO15% cas 108-87-2,ETHYL 49% cas 141-78-6,DIM 30% cas 108481-44-3,PET 3% cas 64742-16-1).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ưu Lực
|
DONGGUAN RULUNZHUAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
104 UNL
|
|
10
|
290121911693459
|
Keo GRAFTED POLYCHLORPRENE ADHESIVES 585 dùng trong ngành giày dạng lỏng(15kg/drum),(gồm:PROPYLENE 48% cas 78-87-5,CHLOROPRENE 15% cas 9010-98-4,ETHYL 20% cas 141-78-6,PETRO 17% cas 64742-16).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ưu Lực
|
DONGGUAN RULUNZHUAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
1152 UNL
|