1
|
112200014588046
|
Cút 90 độ 1- 1/2 inch B16. 11 ASTM A105 FORGE SW CL.6000, tác dụng ghép nối đường ống, chất liệu thép đen, nsx Yueyang xinhengtong pipeline equipment
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạm Ninh Bình
|
YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
112200014588046
|
Cút 90 độ 1 inch B16. 11 ASTM A105 FORGE SW CL. 6000, tác dụng ghép nối đường ống, chất liệu thép đen, nsx Yueyang xinhengtong pipeline equipment
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạm Ninh Bình
|
YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
112200014588046
|
Cút 90 độ 3/4 inch B16. 11 ASTM A105 FORGE SW CL. 6000, tác dụng ghép nối đường ống, chất liệu thép đen, nsx Yueyang xinhengtong pipeline equipment
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạm Ninh Bình
|
YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
112200014588046
|
Cút 90 độ 1/2 inch B16. 11 ASTM A105 FORGE SW CL. 3000, tác dụng ghép nối đường ống, chất liệu thép đen, nsx Yueyang xinhengtong pipeline equipment
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạm Ninh Bình
|
YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
112200014588046
|
Cút 90 độ 1 -1/2 inch B16. 11 ASTM A105 FORGE SW CL. 3000, tác dụng ghép nối đường ống, chất liệu thép đen, nsx Yueyang xinhengtong pipeline equipment
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạm Ninh Bình
|
YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
112200014588046
|
Cút 90 độ 1 inch B16. 11 ASTM A105 FORGE SW CL. 3000, tác dụng ghép nối đường ống, chất liệu thép đen, nsx Yueyang xinhengtong pipeline equipment
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạm Ninh Bình
|
YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
112200014588046
|
Cút 90 độ 3/4 inch B16. 11 ASTM A105 FORGE SW CL. 3000 tác dụng ghép nối đường ống, chất liệu thép đen, nsx Yueyang xinhengtong pipeline equipment
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạm Ninh Bình
|
YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
112200014588046
|
Cút 90 độ 1/2 inch B16. 11 ASTM A105 FORGE SW CL. 3000 tác dụng ghép nối đường ống, chất liệu thép đen, nsx Yueyang xinhengtong pipeline equipment
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạm Ninh Bình
|
YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
112200014588046
|
Cút 90 độ 6 inch 00Cr19Ni10 FORGE SW CL. 3000 tác dụng ghép nối đường ống, chất liệu thép đen, nsx Yueyang xinhengtong pipeline equipment
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạm Ninh Bình
|
YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
112200014588046
|
Cút 90 độ 4 inch 00Cr19Ni10 FORGE SW CL. 3000 tác dụng ghép nối đường ống, chất liệu thép đen, nsx Yueyang xinhengtong pipeline equipment
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạm Ninh Bình
|
YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
2 PCE
|