|
1
|
40122268411550
|
Hạt nhựa Expandable Polystyrene P303, 2040 bao, 25kg/bao. Hàng mới 100%. Chỉ dùng để sản xuất mốp xốp, không dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải và dầu khí.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại B T
|
HONGKONG HENTOL CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
51 TNE
|
|
2
|
251221268411544
|
Hạt nhựa Expandable Polystyrene P303, 620 bao, 25kg/bao. Hàng mới 100%. Chỉ dùng để sản xuất mốp xốp, không dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải và dầu khí.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại B T
|
HONGKONG HENTOL CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
15.5 TNE
|
|
3
|
251221268411544
|
Hạt nhựa Expandable Polystyrene F303, 400 bao, 25kg/bao. Hàng mới 100%. Chỉ dùng để sản xuất mốp xốp, không dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải và dầu khí.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại B T
|
HONGKONG HENTOL CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
10 TNE
|
|
4
|
150322913974258
|
Hạt nhựa Expandable Polystyrene P303, 2040 bao, 25kg/bao. Hàng mới 100%. Chỉ dùng để sản xuất mốp xốp, không dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải và dầu khí.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại B T
|
HONGKONG HENTOL CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
51 TNE
|
|
5
|
70322913966913
|
Hạt nhựa Expandable Polystyrene P303, 2040 bao, 25kg/bao. Hàng mới 100%. Chỉ dùng để sản xuất mốp xốp, không dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải và dầu khí.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại B T
|
HONGKONG HENTOL CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
51 TNE
|
|
6
|
100122268411548
|
Hạt nhựa Expandable Polystyrene P303, 2720 bao, 25kg/bao. Hàng mới 100%. Chỉ dùng để sản xuất mốp xốp, không dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải và dầu khí.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại B T
|
HONGKONG HENTOL CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
68 TNE
|
|
7
|
181221SITGSHSGQ600200
|
Hệ thống máy nghiền nhựa, hiệu HANGZHOU FANGYUAN, Model: FS320, công suất 15KW (Hàng đồng bộ tháo rời). Bộ gồm 1 máy nghiền + 1 máy thu bụi + 1 máy trộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại B T
|
HANGZHOU FANGYUAN PLASTICS MACHINERY CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1 SET
|
|
8
|
121221256321401
|
Hạt nhựa Polyme ( loại giãn nở được )-Expandable Polystyrene 000010 E-SA dùng để sản xuất đồ gia dụng. Hàng không thuộc lĩnh vực phụ lục 2 Thông tư 41/2018 của bộ GTVT. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại B T
|
GRAND ASTOR LIMITED
|
2021-12-18
|
CHINA
|
25.5 TNE
|
|
9
|
41221256321367
|
Hạt nhựa Polyme ( loại giãn nở được )-Expandable Polystyrene 000010 E-SB dùng để sản xuất đồ gia dụng. Hàng không thuộc lĩnh vực phụ lục 2 Thông tư 41/2018 của bộ GTVT. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại B T
|
GRAND ASTOR LIMITED
|
2021-12-13
|
CHINA
|
51 TNE
|
|
10
|
70921256321197
|
Hạt nhựa Polyme ( loại giãn nở được )-Expandable Polystyrene 000020 E-SB dùng để sản xuất đồ gia dụng. Hàng không thuộc lĩnh vực phụ lục 2 Thông tư 41/2018 của bộ GTVT. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại B T
|
GRAND ASTOR LIMITED
|
2021-09-17
|
CHINA
|
51 TNE
|