1
|
060521JGQD21045789
|
SX002#&Vải 100% polyester 59" đệt thoi từ xơ staple tổng hợp
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Sao Mai
|
LINYI WANBANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
1389.5 MTK
|
2
|
101220CELXMN20120029
|
DU002#&Vải 100% polyester 58"
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Sao Mai
|
DAUM COMPANY
|
2020-12-21
|
CHINA
|
525.37 MTK
|
3
|
BO-01-013-2#&Dây Treo Nhãn (Tag pin)
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Sao Mai
|
BOTOMO
|
2020-04-07
|
CHINA
|
7000 PCE
|
4
|
BO-01-013#&Nhãn Treo Bằng Giấy ( Main Tag)
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Sao Mai
|
BOTOMO
|
2020-04-07
|
CHINA
|
6960 PCE
|
5
|
BO-01-012#&Nhãn Chính Bằng Vải (Main label)
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Sao Mai
|
BOTOMO
|
2020-04-07
|
CHINA
|
21000 PCE
|
6
|
BO-01-065#&Nút Đỉnh 3 Chi Tiết Bằng Kim Loại (top button)
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Sao Mai
|
BOTOMO
|
2020-04-07
|
CHINA
|
7000 PCE
|
7
|
BO-01-001#&Vải 100% Cotton 58"
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Sao Mai
|
BOTOMO
|
2020-04-07
|
CHINA
|
1097.88 MTK
|
8
|
050120MISHO2001038
|
DD010#&Lưỡi Trai Nhựa Các Loại
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Sao Mai
|
DADA GROUP CORP.
|
2020-01-16
|
CHINA
|
3620 PCE
|
9
|
300919ZHQD19093297
|
SX005#&Vải lưới 44"~58"
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Sao Mai
|
YANTAI XUANHUA INTERNATIONAL TRADE, LTD
|
2019-10-14
|
CHINA
|
458.01 MTK
|
10
|
300919ZHQD19093297
|
SX002#&Vải 100% polyester 44"~60"
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Sao Mai
|
YANTAI XUANHUA INTERNATIONAL TRADE, LTD
|
2019-10-14
|
CHINA
|
1616.51 MTK
|