1
|
050422JWLEM22030828
|
MA-PAP-ROP-S-4MM YLW.E31#&Dây giấy không thấm nước, ba sợi, chiều dầy 4mm, Màu vàng (tự nhiên)
|
Công ty TNHH Một thành viên Rapexco - Đại Nam
|
HUNAN CHANGYU TEXTILE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3492 KGM
|
2
|
230122SMFCL22010573
|
Vải lọc bằng bông sợi dùng cho buồng sơn ( Size: 1m*20m)
|
Công ty TNHH Một thành viên Rapexco - Đại Nam
|
SUZHOU FORST FILTER CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
600 ROL
|
3
|
280322COAU7237637280
|
MA-PLYWOOD.FUR.P2/EPA-15.E31#&MA-PLYWOOD.FUR.P2/EPA-3.E31#&Ván ép Plywood Fur EPA-CARB P2 (Gỗ bạch dương -POPULUS SP) 1220 x 2440 x 15 mm,Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Một thành viên Rapexco - Đại Nam
|
SHANDONG LONGHE WOOD CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
4.47 MTQ
|
4
|
280322COAU7237637280
|
MA-PLYWOOD.FUR.P2/EPA-12.E31#&Ván ép Plywood Fur EPA-CARB P2 (Gỗ bạch dương -POPULUS SP) 1220 x 2440 x 12mm,Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Một thành viên Rapexco - Đại Nam
|
SHANDONG LONGHE WOOD CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
17.5 MTQ
|
5
|
280322COAU7237637280
|
MA-PLYWOOD.FUR.P2/EPA-9.E31#&Ván ép Plywood Fur EPA-CARB P2 (Gỗ bạch dương -POPULUS SP) 1220 x 2440 x 9 mm,Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Một thành viên Rapexco - Đại Nam
|
SHANDONG LONGHE WOOD CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
10.72 MTQ
|
6
|
280322COAU7237637280
|
MA-PLYWOOD.FUR.P2/EPA-3.E31#&Ván ép Plywood Fur EPA-CARB P2 (Gỗ bạch dương -POPULUS SP) 1220 x 2440 x 3 mm,Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Một thành viên Rapexco - Đại Nam
|
SHANDONG LONGHE WOOD CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
22.33 MTQ
|
7
|
271221CCL21120521
|
MA-PLYWOOD.FUR.P2/EPA-12.E31#&Ván ép -POPLAR PLYWOOD BB/BB (12mm x 1220 x 2440) Hàng mới 100% (1140pcs x 12.00USD)#&40,723.335,928099
|
Công ty TNHH Một thành viên Rapexco - Đại Nam
|
CAOXIAN HUAXIN WOOD PRODUCTS CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
40.72 MTQ
|
8
|
271221CCL21120521
|
MA-PLYWOOD.FUR.P2/EPA-5.E31#&Ván ép -POPLAR PLYWOOD BB/BB (5mm x 1220 x 2440) Hàng mới 100%.(1200pcs x 9.25USD)#&17,861.621,465763
|
Công ty TNHH Một thành viên Rapexco - Đại Nam
|
CAOXIAN HUAXIN WOOD PRODUCTS CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
17.86 MTQ
|
9
|
4193783285
|
Mui khoan M8/Carbide
|
Công ty TNHH Một thành viên Rapexco - Đại Nam
|
BOYI PRECISION IND.(HK)CO,.LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
4193783285
|
Mũi khoan M6*5.3/Carbide
|
Công ty TNHH Một thành viên Rapexco - Đại Nam
|
BOYI PRECISION IND.(HK)CO,.LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
20 PCE
|