1
|
1.40820112000009E+20
|
Peroxit hữu cơ PERKADOX 14S-FL ; 20KG; Di(tert-butylperoxyisopropy) benzene flakes ( sữ dụng trong ngành công nghiệp SX cao su) CAS-number: 025155-25-3. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN QUốC Tế MâY
|
ACB TRADING CORP
|
2020-08-14
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
1.80320112000006E+20
|
Peroxit hữu cơ PERKADOX 14S-FL ; 20KG; Di(tert-butylperoxyisopropy) benzene flakes ( sữ dụng trong ngành công nghiệp SX cao su) CAS-number: 025155-25-3. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Tế Mây
|
ACB TRADING CORP
|
2020-03-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
1.80320112000006E+20
|
Peroxit hữu cơ PERKADOX 14S-FL ; 20KG; Di(tert-butylperoxyisopropy) benzene flakes ( sữ dụng trong ngành công nghiệp SX cao su) CAS-number: 025155-25-3. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Tế Mây
|
ACB TRADING CORP
|
2020-03-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
Peroxit hữu cơ PERKADOX 14S-FL ; 20KG; Di(tert-butylperoxyisopropy) benzene flakes ( sữ dụng trong ngành công nghiệp SX cao su) CAS-number: 025155-25-3. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Tế Mây
|
ACB TRADING CORP
|
2019-11-26
|
CHINA
|
700 KGM
|
5
|
Peroxit hữu cơ PERKADOX 14S-FL 20KG( sữ dụng trong ngành công nghiệp SX cao su) CAS-number: 025155-25-3. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Tế Mây
|
ACB TRADING CORP
|
2019-11-26
|
CHINA
|
700 KGM
|
6
|
Peroxit hữu cơ PERKADOX 14S-FL 20KG( sữ dụng trong ngành công nghiệp SX cao su) . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Tế Mây
|
ACB TRADING CORP
|
2019-10-22
|
CHINA
|
1500 KGM
|