1
|
181219TAOHCMJC0008
|
Giấy nhám : 1.17M x 160M # 320 AB68PM (55.5Kg . Net Wt )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngũ Kim Thông Dụng
|
ZIBO SISHA MT COATED ABRASIVES CO.,LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
1 ROL
|
2
|
181219TAOHCMJC0008
|
Giấy nhám : 1.17M x 200M # 320 AB68PM (764.5Kg . Net Wt )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngũ Kim Thông Dụng
|
ZIBO SISHA MT COATED ABRASIVES CO.,LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
11 ROL
|
3
|
201218TAOHCMIC0011
|
Giấy nhám : 1.17M x 100M # 320 AB68PM (655.5Kg)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngũ Kim Thông Dụng
|
ZIBO SISHA MT COATED ABRASIVES CO.,LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
19 ROL
|
4
|
201218TAOHCMIC0011
|
Giấy nhám : 9" X 11" # 320 AB68PM (155Kg)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngũ Kim Thông Dụng
|
ZIBO SISHA MT COATED ABRASIVES CO.,LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
10000 TO
|
5
|
201218TAOHCMIC0011
|
Giấy nhám : 9" x 11" # 240 AB68PM (92.5Kg)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngũ Kim Thông Dụng
|
ZIBO SISHA MT COATED ABRASIVES CO.,LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
5000 TO
|
6
|
LQDHCM856551
|
Giấy nhám : 1.17M X 210M # 320 AB68PM (74.5Kg)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngũ Kim Thông Dụng
|
ZIBO SISHA MT COATED ABRASIVES CO.,LTD
|
2018-05-30
|
CHINA
|
1 ROL
|
7
|
LQDHCM856551
|
Giấy nhám : 1.17M x 200M # 320 AB68PM (634.5Kg)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngũ Kim Thông Dụng
|
ZIBO SISHA MT COATED ABRASIVES CO.,LTD
|
2018-05-30
|
CHINA
|
9 ROL
|
8
|
LQDHCM856551
|
Giấy nhám : 9" X 11" # 320 CP14M (202.5Kg)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngũ Kim Thông Dụng
|
ZIBO SISHA MT COATED ABRASIVES CO.,LTD
|
2018-05-30
|
CHINA
|
15000 TO
|
9
|
LQDHCM856551
|
Giấy nhám : 9" x 11" # 240 AB68PM (185Kg)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngũ Kim Thông Dụng
|
ZIBO SISHA MT COATED ABRASIVES CO.,LTD
|
2018-05-30
|
CHINA
|
10000 TO
|