1
|
300819SNLA19081230
|
NL11#&Bo thun cắt sẵn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Và Thương Mại A.C.V
|
MOTONG TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
6267 PCE
|
2
|
300819SNLA19081230
|
NL03#&Vải 100% polyester, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Và Thương Mại A.C.V
|
MOTONG TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
10802.46 MTK
|
3
|
260519SNLA1905641
|
NL03#&Vải 100% polyester, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Và Thương Mại A.C.V
|
MOTONG TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-04
|
CHINA
|
14.17 MTK
|
4
|
260519SNLA1905641
|
NL03#&Vải 100% polyester, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Và Thương Mại A.C.V
|
MOTONG TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-04
|
CHINA
|
70.84 MTK
|
5
|
260519SNLA1905641
|
NL03#&Vải 100% polyester, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Và Thương Mại A.C.V
|
MOTONG TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-04
|
CHINA
|
1971.86 MTK
|
6
|
260519SNLA1905641
|
NL03#&Vải 100% polyester, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Và Thương Mại A.C.V
|
MOTONG TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-04
|
CHINA
|
1795.76 MTK
|
7
|
260519SNLA1905641
|
NL03#&Vải 100% polyester, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Và Thương Mại A.C.V
|
MOTONG TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-04
|
CHINA
|
1956.28 MTK
|
8
|
260519SNLA1905641
|
NL03#&Vải 100% polyester, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Và Thương Mại A.C.V
|
MOTONG TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-04
|
CHINA
|
1947.78 MTK
|
9
|
260519SNLA1905641
|
NL03#&Vải 100% polyester, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Và Thương Mại A.C.V
|
MOTONG TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-04
|
CHINA
|
2085.63 MTK
|
10
|
260519SNLA1905641
|
NL03#&Vải 100% polyester, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Mặc Và Thương Mại A.C.V
|
MOTONG TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-04
|
CHINA
|
2225.75 MTK
|