1
|
190122CULVNGB2201198
|
Vải dệt thoi từ polyeste, TP: 47,1% filament không dún và 52,9% filament dún, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, từ sợi có màu khác nhau: trọng lượng mẫu 280g/m2; dạng cuộn, khổ lớn hơn 1M.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
17019.1 MTR
|
2
|
130422217428820
|
Vải dệt thoi từ polyeste,TP: 47,1% filament không dún và 52,9% filament dún, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, từ sợi có màu khác nhau: trọng lượng 180-375g/m, khổ 280-320cm. dạng cuộn,.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
26816.2 MTR
|
3
|
210422HANSA2204581EX
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,mác thép:201/J3, KT:3.0mm x1240mmx coil,hàm lượng C=0.081%, Cr=13.43%,không phủ,tráng,mạ,tiêu chuẩn:Q/TTIG003-2018, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
54095 KGM
|
4
|
250322ANSVH1F2102534
|
Thép không gỉ dạng cuộn,chưa được gia công quá mức cán nóng,mác thép:201/J3, KT: 3.0mm x 620mmx coil,hàm lượng C=0.081%, Cr=13.43%, không phủ,tráng,mạ, tiêu chuẩn:Q/TTIG003-2018, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
54407 KGM
|
5
|
250322ANSVH1F2102534
|
Thép không gỉ dạng tấm,cán nóng,mác thép:201/J3, KT: dày 3.0mm x rộng510mm x2020mm,hàm lượng C=0.081%, Cr=13.43%, không phủ,tráng,mạ, tiêu chuẩn:Q/TTIG003-2018, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
26989 KGM
|
6
|
110422COAU7237993720
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,mác thép:201/J3, KT:3.0mm x1240mmx coil,hàm lượng C=0.081%, Cr=13.43%,không phủ,tráng,mạ,tiêu chuẩn:Q/TTIG003-2018, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
54386 KGM
|
7
|
120122215858581
|
Vải dệt thoi từ polyeste, TP: 47,1% filament không dún và 52,9% filament dún, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, từ sợi có màu khác nhau: trọng lượng mẫu 280g/m2; dạng cuộn, khổ lớn hơn 1M
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
16351.9 MTR
|
8
|
061221SNKO131211100973
|
Thép không gỉ dạng tấm,cán nóng,mác thép:201/J3, KT: dày 3.0mm x rộng510mm x2020mm,hàm lượng C=0.081%, Cr=13.43%, không phủ,tráng,mạ, tiêu chuẩn:Q/TTIG003-2018, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
54791 KGM
|
9
|
080121HASLC5T201202054
|
Ống thép không gỉ,loại có mối hàn,Kích thước:31.8x0.55x6000mm,mác thép 201,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng để sản xuất hàng gia dụng,mới 100%,hãng sx:SHANDONG HUAYE STAINLESS STEELGROUP CO.,LTD-CHINA.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP AND EXP. CO., LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
13203 KGM
|
10
|
080121HASLC5T201202054
|
Ống thép không gỉ,loại có mối hàn,Kích thước:31.8x0.7x6000mm,mác thép 201,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng để sản xuất hàng gia dụng,mới 100%,hãng sx:SHANDONG HUAYE STAINLESS STEEL GROUP CO.,LTD-CHINA.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP AND EXP. CO., LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
4162 KGM
|