1
|
260322EGLV141200154812
|
Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi(L-Lysine Monohydrochloride Feed Grade98,5% )(25kg/Bao)(Nguyên liệu SX TĂCN theo khoản3,điều10,TT219/2013/TT-BTC,danh mục hàng được phép lưu hành ở VN theo TT21/2019/TT-BN
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Đổi Mới
|
UNION EAST LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
17.5 TNE
|
2
|
200421799110208000
|
Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi(L-Lysine Sulfate Feed Additive)(25kg/Bao)(Nguyên liệu SX TĂCN theo khoản3,điều10,TT219/2013/TT-BTC,danh mục hàng được phép lưu hành ở VN theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Đổi Mới
|
GLOBE SUNSHINE HOLDING CO.,LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
35 TNE
|
3
|
300921DALCB21000801
|
Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi (L-threonine Feed Grade)(25kg/Bao)(Nguyên liệu SX TĂCN theo khoản3,điều10,TT219/2013/TT-BTC,danh mục hàng được phép lưu hành ở VN theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Đổi Mới
|
WINSTAR (HK)HOLDING CO.,LIMITED
|
2021-10-28
|
CHINA
|
44 TNE
|
4
|
270121DALCB20001251
|
Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi(L-Lysine Monohydrochloride 98,5% Feed Grade)(25kg/Bao)(Nguyên liệu SX TĂCN theo khoản3,điều10,TT219/2013/TT-BTC,danh mục hàng được phép lưu hành ở VN theo TT21/2019/TT-BN
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Đổi Mới
|
OVERSEAS RICHEST INTERNATI0NAL TRADING LIMITED
|
2021-02-17
|
CHINA
|
36000 KGM
|
5
|
270121XDAR800718
|
Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi(L-Lysine Monohydrochloride 98,5% Feed Grade)(25kg/Bao)(Nguyên liệu SX TĂCN theo khoản3,điều10,TT219/2013/TT-BTC,danh mục hàng được phép lưu hành ở VN theo TT21/2019/TT-BN
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Đổi Mới
|
OVERSEAS RICHEST INTERNATI0NAL TRADING LIMITED
|
2021-02-17
|
CHINA
|
18000 KGM
|
6
|
270121XDAR800711
|
Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi(L-Lysine Monohydrochloride 98,5% Feed Grade)(25kg/Bao)(Nguyên liệu SX TĂCN theo khoản3,điều10,TT219/2013/TT-BTC,danh mục hàng được phép lưu hành ở VN theo TT21/2019/TT-BN
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Đổi Mới
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL COOPERATION GROUP LTD
|
2021-02-17
|
CHINA
|
18000 KGM
|
7
|
291020COAU7882259830
|
Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi(L-Lysine Monohydrochloride 98,5% Feed Grade)(25kg/Bao)(Nguyên liệu SX TĂCN theo khoản3,điều10,TT219/2013/TT-BTC,danh mục hàng được phép lưu hành ở VN theo TT21/2019/TT-BN
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Đổi Mới
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL COOPERATION GROUP LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
18000 KGM
|
8
|
171120WFLQDTHCM201151918
|
Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi (L-threonine Feed Grade)(25kg/Bao)(Nguyên liệu SX TĂCN theo khoản3,điều10,TT219/2013/TT-BTC,danh mục hàng được phép lưu hành ở VN theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Đổi Mới
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL COOPERATION GROUP LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
171120WFLQDTHCM201151918
|
Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi (L-threonine Feed Grade)(25kg/Bao)(Nguyên liệu SX TĂCN theo khoản3,điều10,TT219/2013/TT-BTC,danh mục hàng được phép lưu hành ở VN theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Đổi Mới
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL COOPERATION GROUP LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
291120760010027000
|
Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi (L-threonine Feed Grade)(25kg/Bao)(Nguyên liệu SX TĂCN theo khoản3,điều10,TT219/2013/TT-BTC,danh mục hàng được phép lưu hành ở VN theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Đổi Mới
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL COOPERATION GROUP LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
20000 KGM
|