1
|
270119WSSGN191620304H
|
mc47#&hạt nhựa pc (LV2225YC Q9001YC) (PC 1159)
|
Công ty TNHH Muto Việt Nam
|
ITOCHU VIETNAM CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
800000 GRM
|
2
|
060319HKGS1903015
|
mc49#&hạt nhựa pom (POM M90-44 PLTH1553 (A010 WHITE)) (POM0563)
|
Công ty TNHH Muto Việt Nam
|
SANKO TRADING (H.K) LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
300000 GRM
|
3
|
YHK03737344
|
mc65#&miếng đệm bằng cao su (BUTTON GASKET)
|
Công ty TNHH Muto Việt Nam
|
MUTO HONGKONG CO., LTD.
|
2019-10-01
|
CHINA
|
70500 PCE
|
4
|
020319WSSGN193625862D
|
mc47#&hạt nhựa pc (TN-7700A QM00228A) (P+A0065)
|
Công ty TNHH Muto Việt Nam
|
ITOCHU VIETNAM CO., LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
500000 GRM
|
5
|
020319WSSGN193625862D
|
mc47#&hạt nhựa pc (TN-7500A QM00016A) (PC 0682)
|
Công ty TNHH Muto Việt Nam
|
ITOCHU VIETNAM CO., LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
600000 GRM
|
6
|
YHK03800016
|
mc598#&nút bằng nhôm (dùng cho máy camera) (RL BUTTON CAP (GR) (775))
|
Công ty TNHH Muto Việt Nam
|
MUTO HONGKONG CO., LTD.
|
2019-07-03
|
CHINA
|
441 PCE
|
7
|
YHK03800016
|
mc598#&nút bằng nhôm (dùng cho máy camera) (RL BUTTON CAP (GR) (775))
|
Công ty TNHH Muto Việt Nam
|
MUTO HONGKONG CO., LTD.
|
2019-07-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
8
|
YHK03800016
|
mc598#&nút bằng nhôm (dùng cho máy camera) (RL BUTTON CAP (W) (775))
|
Công ty TNHH Muto Việt Nam
|
MUTO HONGKONG CO., LTD.
|
2019-07-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
9
|
YHK03800016
|
mc65#&miếng đệm bằng cao su (BUTTON GASKET)
|
Công ty TNHH Muto Việt Nam
|
MUTO HONGKONG CO., LTD.
|
2019-07-03
|
CHINA
|
30000 PCE
|
10
|
YHK03800016
|
mc65#&miếng đệm bằng cao su (BUTTON GASKET)
|
Công ty TNHH Muto Việt Nam
|
MUTO HONGKONG CO., LTD.
|
2019-07-03
|
CHINA
|
30000 PCE
|