1
|
60122112200013600000
|
Đề can in chuyển nước dạng cuộn, dùng để in lên thủy tinh, ký hiệu: A84, kích thước: khổ rộng (0.5-1)m+-10%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TRANG ANH
|
PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO. LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2775 KGM
|
2
|
60122112200013600000
|
Găng tay rửa bát dùng cho nhà bếp, thành phần từ cao su lưu hóa (không có tác dụng chống đâm thủng, chống cứa rách, chống cháy, cách điện). Nhãn hiệu: Xieshou, KT: (30*13*0,5)cm+/-10%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TRANG ANH
|
PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO. LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
100 PR
|
3
|
90222112200014500000
|
Vải ren dệt bằng máy,thành phần15.8% monofilament polyurethan và 84.2% multifilament polyeste,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay ép với vật liệu khác,khổ rộng(1.2-1.8)m+-10%,ký hiệu: S150.Mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TRANG ANH
|
PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO. LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
21920 KGM
|
4
|
60122112200013600000
|
Băng tải bằng vật liệu dệt dùng cho máy sấy sản xuất đồ da, chưa ngâm tẩm, chưa tráng phủ hoặc gia cố bằng vật liệu khác, dạng cuộn, ký hiệu: LP-0526-12. KT: khổ rộng 1.45m+/-10%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TRANG ANH
|
PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO. LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
385 KGM
|
5
|
60122112200013600000
|
Chăn xeo giấy (bộ phận của máy xeo giấy) chất liệu từ vật liệu dệt, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy dạng cuộn liền đầu. KT: khổ rộng 2.45m+/-10%, dài 14m+/-10%, định lượng: 1400g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TRANG ANH
|
PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO. LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
144.06 KGM
|
6
|
60122112200013600000
|
Chăn xeo giấy (bộ phận của máy xeo giấy) chất liệu từ vật liệu dệt, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy dạng cuộn liền đầu. KT: khổ rộng 2.45m+/-10%, dài 10.5m+/-10%, định lượng: 1400g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TRANG ANH
|
PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO. LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
108.05 KGM
|
7
|
60122112200013600000
|
Chăn xeo giấy (bộ phận của máy xeo giấy) chất liệu từ vật liệu dệt, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy dạng cuộn liền đầu. KT: khổ rộng 2.5m+/-10%, dài 41m+/-10%, định lượng: 1100g/ m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TRANG ANH
|
PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO. LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
338.25 KGM
|
8
|
60122112200013600000
|
Hàng phụ kiện may mặc (đã hoàn chỉnh), chi tiết dùng để gia công quần xi líp, được cắt từ vải dệt kim đan ngang (từ polyeste và polyurethan) thành hình lục giác. KT: (29-36*20-25)cm+-10%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TRANG ANH
|
PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO. LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1675 KGM
|
9
|
60122112200013600000
|
Bu lông bằng thép hợp kim, đã ren, loại không giãn nở, ký hiệu: D10. Kích thước: đường kính ngoài của thân (1-1.4)cm+/-10%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TRANG ANH
|
PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO. LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
18 KGM
|
10
|
60122112200013600000
|
Kẹp định vị bấc nến dùng trong sản xuất nến thơm, chất liệu bằng sắt, ký hiệu: P36. Kích thước: đường kính 1.25 cm+-10%, cao (0.3-0.5)cm+-10%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TRANG ANH
|
PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO. LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|