1
|
111800004430200
|
Chăn lông hoá học loại (0.5 - 0.7)kg, hiệu: YIJIN HAO MAO TAN, hình con gấu trúc, Chữ trung quốc, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Hữu Hưng Phát
|
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-11
|
CHINA
|
16900 PCE
|
2
|
111800004375228
|
Thảm ghế (bằng lông hóa học, vật liệu dệt chất liệu tổng hợp), 2tấm dài (55 x 165 - 170)cm+-2cm, hiệu: HT, không hiệu, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Hữu Hưng Phát
|
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-08
|
CHINA
|
500 SET
|
3
|
111800004375228
|
Thảm ghế (bằng lông hóa học, vật liệu dệt chất liệu tổng hợp), 2 tấm ngắn: (55 x 55)cm+-2cm, 1tấm dài(220 - 240 x 55)cm+-5cm, hiệu: HT, không hiệu, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Hữu Hưng Phát
|
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-08
|
CHINA
|
675 SET
|
4
|
111800004375228
|
Thảm ghế (bằng lông hóa học, vật liệu dệt chất liệu tổng hợp), 2 tấm ngắn: (55 x 55)cm+-2cm, 1tấm dài(165 - 200 x 55)cm+-5cm, hiệu: HT, không hiệu, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Hữu Hưng Phát
|
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-08
|
CHINA
|
8500 SET
|
5
|
111800004344747
|
Nguyên liệu sản xuất chiếu tre dạng thanh:Được đan bằng những thanh tre nhỏ(rộng 0.4cm) kết lại với nhau bằng những sợi chỉ, chưa có viền ở dạng cuộn,khổ (0.8 - 1.6 x 50 - 60)m +-0.1m,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Hữu Hưng Phát
|
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-06
|
CHINA
|
13100 KGM
|
6
|
111800004344747
|
Chăn lông hóa học loại (1.0-1.2)kg, hiệu: Chữ trung quốc, Farley velvet, hình con gấu trúc, XINGYUNCAO, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Hữu Hưng Phát
|
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-06
|
CHINA
|
1200 PCE
|
7
|
111800004344747
|
Chăn lông hóa học trẻ em loại (0.6- 0.8)kg hiệu: Chữ trung quốc, hình cậu bé, KQI, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Hữu Hưng Phát
|
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-06
|
CHINA
|
1160 PCE
|
8
|
111800004344747
|
Chăn lông hóa học trẻ em loại (0.4- 0.5)kg hiệu: Chữ trung quốc, hình cậu bé, KQI, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Hữu Hưng Phát
|
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-06
|
CHINA
|
6600 PCE
|
9
|
111800004312021
|
Chăn lông hoá học loại (0.5 - 0.7)kg, hiệu: YIJIN HAO MAO TAN, hình con gấu trúc, Chữ trung quốc, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Hữu Hưng Phát
|
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-06
|
CHINA
|
17900 PCE
|
10
|
111800004285679
|
Chăn nỉ loại (0.45 - 0.7)kg, hiệu: hình con gấu trúc, AZHONGMAOTAN, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Hữu Hưng Phát
|
GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-04
|
CHINA
|
40530 PCE
|