1
|
290122SHSGN2201465
|
Nhựa Urê dạng nguyên sinh (Moulding Compound) - Hàng mới 100% dạng hạt
|
CôNG TY TNHH MTV TRON
|
CHANGZHOU JOEL PLASTIC CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
280322SHSGN2203565
|
Nhựa Urê dạng nguyên sinh (Moulding Compound) - Hàng mới 100% dạng hạt
|
CôNG TY TNHH MTV TRON
|
CHANGZHOU JOEL PLASTIC CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
SHCLI2105769
|
Nhựa Urê dạng nguyên sinh (Moulding Compound) - Hàng mới 100% dạng hạt
|
CôNG TY TNHH MTV TRON
|
CHANGZHOU JOEL PLASTIC CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
091121SHSGN2116990
|
Nhựa Urê dạng nguyên sinh (Moulding Compound) - Hàng mới 100% dạng hạt
|
CôNG TY TNHH MTV TRON
|
CHANGZHOU JOEL PLASTIC CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
SHCLI2102892
|
Nhựa Urê dạng nguyên sinh (Moulding Compound) - Hàng mới 100% dạng hạt
|
CôNG TY TNHH MTV TRON
|
CHANGZHOU JOEL PLASTIC CO.,LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
JH2012A084Z
|
Nhựa Urê dạng nguyên sinh (Moulding Compound) - Hàng mới 100% dạng hạt
|
CôNG TY TNHH MTV TRON
|
CHANGZHOU JOEL PLASTIC CO.,LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
17450 KGM
|
7
|
280820JH2008A115Z
|
Nhựa Urê dạng nguyên sinh (Moulding Compound) - Hàng mới 100% dạng hạt
|
CôNG TY TNHH MTV TRON
|
CHANGZHOU JOEL PLASTIC CO.,LTD
|
2020-10-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
160620JH2006A046Z
|
Nhựa Urê dạng nguyên sinh (Moulding Compound) - Hàng mới 100% dạng hạt
|
CôNG TY TNHH MTV TRON
|
CHANGZHOU JOEL PLASTIC CO.,LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
160620VIRA BHUM 20002S
|
Nhựa Urê dạng nguyên sinh (Moulding Compound) - Hàng mới 100% dạng hạt
|
CôNG TY TNHH MTV TRON
|
CHANGZHOU JOEL PLASTIC CO.,LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
190420APT20040035
|
Nhựa Urê dạng nguyên sinh (Moulding Compound) - Hàng mới 100% dạng hạt
|
CôNG TY TNHH MTV TRON
|
CHANGZHOU JOEL PLASTIC CO.,LTD
|
2020-04-28
|
CHINA
|
20000 KGM
|