|
1
|
151120COAU7227428091
|
Đệm mặt bích bằng nhựa, dùng cho ống DN40~DN200, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG TRìNH CôNG NGHIệP CHí THàNH
|
TOPASIA MANAGEMENT CO., LIMITED
|
2020-01-12
|
CHINA
|
44 PCE
|
|
2
|
151120COAU7227428091
|
Bu lông hai đầu bằng thép carbon kích thươc: 16*65mm, cấp 8.8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG TRìNH CôNG NGHIệP CHí THàNH
|
TOPASIA MANAGEMENT CO., LIMITED
|
2020-01-12
|
CHINA
|
30 SET
|
|
3
|
151120COAU7227428091
|
Bu lông bộ bằng thép carbon kích thươc: 20*100mm cấp 8.8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG TRìNH CôNG NGHIệP CHí THàNH
|
TOPASIA MANAGEMENT CO., LIMITED
|
2020-01-12
|
CHINA
|
280 SET
|
|
4
|
151120COAU7227428091
|
Ống không nối bằng thép không gỉ, Phi 219 dài 1.5m, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG TRìNH CôNG NGHIệP CHí THàNH
|
TOPASIA MANAGEMENT CO., LIMITED
|
2020-01-12
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
5
|
151120COAU7227428091
|
Ống không nối bằng thép không gỉ, Phi 159 dài 2m, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG TRìNH CôNG NGHIệP CHí THàNH
|
TOPASIA MANAGEMENT CO., LIMITED
|
2020-01-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
151120COAU7227428091
|
Ống không nối bằng thép không gỉ, Phi 22 dài 3m, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG TRìNH CôNG NGHIệP CHí THàNH
|
TOPASIA MANAGEMENT CO., LIMITED
|
2020-01-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
151120COAU7227428091
|
Ống không nối bằng thép không gỉ, Phi 57-159, dài 2m, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG TRìNH CôNG NGHIệP CHí THàNH
|
TOPASIA MANAGEMENT CO., LIMITED
|
2020-01-12
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
8
|
151120COAU7227428091
|
Khớp nối mặt bích bằng thép carbon, dùng cho ống mềm DN150~200, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG TRìNH CôNG NGHIệP CHí THàNH
|
TOPASIA MANAGEMENT CO., LIMITED
|
2020-01-12
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
9
|
151120COAU7227428091
|
Van bi mặt bích dùng cho ông DN150, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG TRìNH CôNG NGHIệP CHí THàNH
|
TOPASIA MANAGEMENT CO., LIMITED
|
2020-01-12
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
10
|
151120COAU7227428091
|
Van bướm mặt bích dùng cho ông DN150~200, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG TRìNH CôNG NGHIệP CHí THàNH
|
TOPASIA MANAGEMENT CO., LIMITED
|
2020-01-12
|
CHINA
|
2 PCE
|