1
|
120422YHHCM010/22
|
Merquat (TM) 550PR polymer - NL dùng trong SX mỹ phẩm, Copolymer acrylamide dạng hòa tan trong môi trường nước. CAS: Mixture (26590-05-6), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mtav Việt Nam
|
MATSUMOTO TRADING CO., LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
030422YHHCM007/22
|
Merquat (TM) 550PR polymer - NL dùng trong SX mỹ phẩm, Copolymer acrylamide dạng hòa tan trong môi trường nước. CAS: Mixture (26590-05-6), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mtav Việt Nam
|
MATSUMOTO TRADING CO., LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
120222YHHCM002/22
|
TRANEXAMIC ACID, Hợp chức amino chức oxy, Thành phần: Tranexamic acid, CAS: 1197-18-8, Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mtav Việt Nam
|
MATSUMOTO TRADING CO., LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
120222YHHCM002/22
|
Merquat (TM) 550PR polymer - NL dùng trong SX mỹ phẩm, Copolymer acrylamide dạng hòa tan trong môi trường nước. CAS: Mixture, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mtav Việt Nam
|
MATSUMOTO TRADING CO., LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
3200 KGM
|
5
|
060222YHHCM001/22
|
Merquat (TM) 550PR polymer - NL dùng trong SX mỹ phẩm, Copolymer acrylamide dạng hòa tan trong môi trường nước. CAS: Mixture, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mtav Việt Nam
|
MATSUMOTO TRADING CO., LTD.
|
2022-02-16
|
CHINA
|
4600 KGM
|
6
|
111221YHHCM013/21
|
Merquat (TM) 550PR polymer - NL dùng trong SX mỹ phẩm, Copolymer acrylamide dạng hòa tan trong môi trường nước. CAS: Mixture, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mtav Việt Nam
|
MATSUMOTO TRADING CO., LTD.
|
2021-12-23
|
CHINA
|
3600 KGM
|
7
|
111221YHHCM013/21
|
TRANEXAMIC ACID, Hợp chức amino chức oxy, Thành phần: Tranexamic acid, CAS: 1197-18-8, Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mtav Việt Nam
|
MATSUMOTO TRADING CO., LTD.
|
2021-12-23
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
EN139147367JP
|
Tremoist-TP, Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, thành phần TREMELLA FUCIFORMIS POLYSACCHARIDE (100%) Số CAS: 778577-37-0. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mtav Việt Nam
|
MATSUMOTO TRADING CO., LTD.
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1 KGM
|
9
|
010521YHHCM002/21
|
TRANEXAMIC ACID, Hợp chức amino chức oxy, Thành phần: Tranexamic acid, CAS: 1197-18-8, Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mtav Việt Nam
|
MATSUMOTO TRADING CO., LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
400 KGM
|
10
|
300621YHHCM007/21
|
Merquat (TM) 550PR polymer - NL dùng trong SX mỹ phẩm, Copolymer acrylamide dạng hòa tan trong môi trường nước. CAS: Mixture, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mtav Việt Nam
|
MATSUMOTO TRADING CO., LTD.
|
2021-09-07
|
CHINA
|
7800 KGM
|