1
|
211221HY202112283
|
Seals niêm phong bằng kim loại,model: TSS-BS03, S/N: FX22537251-FX22721000, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH MSC Việt Nam
|
SHANGHAI XINFAN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2022-05-01
|
CHINA
|
183750 PCE
|
2
|
8697510776
|
Đĩa CD có chứa dữ liệu liên quan việc bàn giao tàu
|
Công Ty TNHH MSC Việt Nam
|
MSC SHIPMANAGEMENT LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
8697510776
|
Camera hiệu PANASONIC, mode: DMC-FT30EG-K, mới 100%
|
Công Ty TNHH MSC Việt Nam
|
MSC SHIPMANAGEMENT LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
8697510776
|
Máy tính xách tay 15.6", Intel i5-1135G7 - Ram: 8GB - Disk drives: 500GB NVME, model: PB450G8, hiệu HP, mới 100%
|
Công Ty TNHH MSC Việt Nam
|
MSC SHIPMANAGEMENT LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
8 PCE
|
5
|
61503503290
|
Thiết bị đo theo dõi dầu trong nước, Oil in Water Monitor-OMD-2008 EV-FC-MCU, hàng dùng cho tàu biển, mới 100%
|
Công Ty TNHH MSC Việt Nam
|
THE NATIONAL FORWARDER S PTE LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
61503503290
|
Thiết bị đo kiểm tra cáp, Cable tester,hàng dùng cho tàu biển, mới 100%
|
Công Ty TNHH MSC Việt Nam
|
THE NATIONAL FORWARDER S PTE LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
61503503290
|
Bộ thiết bị đầu cuối, ADU, 500, FBB, W/O Inmarasat logo, Cobh( 1 bộ/ 5 cái) hàng dùng cho tàu biển, mới 100%
|
Công Ty TNHH MSC Việt Nam
|
THE NATIONAL FORWARDER S PTE LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
61503503290
|
Dây cáp tín hiệu,Cab Efast, C1W, GXS3, FS50, 18U, 8A,hàng dùng cho tàu biển,mới 100%
|
Công Ty TNHH MSC Việt Nam
|
THE NATIONAL FORWARDER S PTE LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
61503503290
|
Bộ thiết bị đầu cuối,SAILOR, S100GX-V3, ADU ONLY,( 1 bộ/ 5 cái) hàng dùng cho tàu biển,mới 100%
|
Công Ty TNHH MSC Việt Nam
|
THE NATIONAL FORWARDER S PTE LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
61503503290
|
Dây cáp tín hiệu, 91-101629 Coaxial Cable O 10.3mm, 100m (RG-213/U), hàng dùng cho tàu biển, mới 100%
|
Công Ty TNHH MSC Việt Nam
|
THE NATIONAL FORWARDER S PTE LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
2 PCE
|