1
|
050320FCX120020145S
|
215#&Vải lót 100% polyester (vải dệt thoi từ sợi filament bằng polyeste, đã nhuộm, khổ 60'')
|
Công ty TNHH MSA YB
|
M.S.A CO.,LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
22169.92 MTK
|
2
|
050320FCX120020145S
|
24#&Vải lót 100% nylon (vải dệt thoi từ sợi filament bằng nylon, đã nhuộm, khổ 148CM)
|
Công ty TNHH MSA YB
|
M.S.A CO.,LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
45402.26 MTK
|
3
|
060320CELGZX/20020036
|
38#&Khóa dây đai (bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần áo)
|
Công ty TNHH MSA YB
|
MSA CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
23444 PCE
|
4
|
060320CELGZX/20020036
|
54#&Nút chặn dây (bằng kim loại cơ bản, có lỗ xâu dây, dùng cho quần áo)
|
Công ty TNHH MSA YB
|
MSA CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
8538 PCE
|
5
|
DKSA2004004
|
14#&Vải 91% polyester 9% polyurethane (vải dệt thoi từ sợi filament 91% polyester và 9% polyurethane, dạng cuộn, đã nhuộm, khổ 57'', mới 100%)
|
Công ty TNHH MSA YB
|
MSA CO.,LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
256.83 MTK
|
6
|
112000005133933
|
150#&Vải dệt kim 100% filament polyester, một mặt được rải hạt nhựa nhiệt dẻo nylon, đã nhuộm, trọng lượng 52g/m2, dạng cuộn, khổ 59"
|
Công ty TNHH MSA YB
|
MSA CO.,LTD./WON YOUNG NON-WOVEN FABRIC CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1070.22 MTK
|
7
|
040420FCX120040053
|
47#&Khóa kéo nhựa các loại, mới 100%
|
Công ty TNHH MSA YB
|
MSA CO.,LTD.
|
2020-09-04
|
CHINA
|
11237 PCE
|
8
|
040420CEL-XMN20040017
|
16#&Vải chính 100% nylon (vải dệt thoi từ sợi filament bằng nylon, dạng cuộn đã nhuộm, khổ 157CM, mới 100%)
|
Công ty TNHH MSA YB
|
MSA CO.,LTD.
|
2020-09-04
|
CHINA
|
7091.69 MTK
|
9
|
ANTC200306009
|
214#&Vải chính 100% polyester (vải dệt thoi từ sợi filament polyeste, đã nhuộm, khổ 56'')
|
Công ty TNHH MSA YB
|
MSA CO.,LTD.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
5270.2 MTK
|
10
|
ANTC200106002
|
214#&Vải chính 100% polyester (vải dệt thoi từ sợi filament polyeste, đã nhuộm, khổ 56'')
|
Công ty TNHH MSA YB
|
MSA CO.,LTD.
|
2020-09-01
|
CHINA
|
9864.07 MTK
|