1
|
9603123784
|
Linh kiện băng tải cao su: Bạc đạn 43cmx26cmx26cm , không hiệu. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MJT ENGINEERINS
|
GANGYUAN (SUZHOU) PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
400 PCE
|
2
|
9603123784
|
Linh kiện băng tải cao su: Bạc đạn 43cmx26cmx26cm , không hiệu. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MJT ENGINEERINS
|
GANGYUAN (SUZHOU) PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
12 PCE
|
3
|
7578214626
|
Dao cắt bằng thép, phụ kiện của máy cắt dùng trong ngành công nghiệp sx nắp chai nhựa. USC12L09185-00 NN-SCM-22TU-0511 (17 x6 x0.1)cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MJT ENGINEERINS
|
GANGYUAN (SUZHOU) PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
7578214626
|
Dao cắt bằng thép, phụ kiện của máy cắt dùng trong ngành công nghiệp sx nắp chai nhựa. CCM00107104-08 (17 x6 x0.1)cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MJT ENGINEERINS
|
GANGYUAN (SUZHOU) PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
24 PCE
|
5
|
7578214626
|
Dao cắt bằng thép, phụ kiện của máy cắt dùng trong ngành công nghiệp sx nắp chai nhựa. USC12L09117 (17 x6 x0.1)cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MJT ENGINEERINS
|
GANGYUAN (SUZHOU) PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
7578214626
|
Dao cắt bằng thép, phụ kiện của máy cắt dùng trong ngành công nghiệp sx nắp chai nhựa. USC12L09161 (17 x6 x0.1)cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MJT ENGINEERINS
|
GANGYUAN (SUZHOU) PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
7578214626
|
Dao cắt bằng thép, phụ kiện của máy cắt dùng trong ngành công nghiệp sx nắp chai nhựa. USC12L09278 (17 x6 x0.1)cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MJT ENGINEERINS
|
GANGYUAN (SUZHOU) PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
4770123772
|
Dao cắt nhựa, phụ kiện của máy cắt nhựa dùng trong ngành công nghiệp sx nắp chai nhựa, Dài: 12 cm, Rộng: 5cm, Độ dày: 0.1 cm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MJT ENGINEERINS
|
GANGYUAN (SUZHOU) PRECISION MACHINERY CO.,LTD
|
2020-12-26
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
934630125796
|
CÔNG TẮC TƠ, HIỆU:MJT
|
CôNG TY TNHH MJT ENGINEERINS
|
SHANGHAI JUJING NETWORK
|
2020-11-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
934630125796
|
MÁY THỔI KHÍ, HIỆU:RB-73D-3
|
CôNG TY TNHH MJT ENGINEERINS
|
SHANGHAI JUJING NETWORK
|
2020-11-11
|
CHINA
|
1 PCE
|